CJKV:到底
ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ
도저 tojŏ
đáo để
[phó từ]
- (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
[tính từ]
- Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
[adverb]
- (Used to complement adjectives) Too, very.
[adjective]
- Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.
🇯🇵 とうてい tōtei
[副詞]
- (否定的な語を伴い)どうしても。
- とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。
🇺🇸
- [adverb]
- (With negative words) By all means.
- Which means. After all. In other words. After all. Eventually.
🇨🇳
- [副词]
- 怎么也(不)。
- 也就是,毕竟, 最终。
🇰🇷
🇻🇳