名冊張𢷮向

𨑜低𱺵朱𬧐50結果自#41𦤾#90

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

  1. Cô-lôm-bi-a →‎ 沽𨇣啤亞
  2. Cô-xta-ri-ca →‎ 沽疎些𠶋迦
  3. Cô lôm bi a →‎ 沽𨇣啤亞
  4. Cộng hoà Bô-li-va-ri-a-na Vê-nê-xu-ê-la →‎ 撝泥樞𠲖羅
  5. Cộng hoà Costa rica →‎ 沽疎些𠶋迦
  6. Cộng hoà Pa-na-ma →‎ 巴那麻
  7. Cộng hoà bolivar Venezuela →‎ 撝泥樞𠲖羅
  8. Cộng hoà chi lê →‎ 支黎
  9. Cộng hoà cô xta ri ca →‎ 沽疎些𠶋迦
  10. Cộng hoà panama →‎ 巴那麻
  11. Cộng hoà triều tiên →‎ 韓國
  12. Daehan Minguk →‎ 韓國
  13. Danh sách Hương Trấn Thị Khu Đài Loan →‎ 名冊鄉鎮市區臺灣
  14. EU →‎ 聯盟洲歐
  15. Ecuado →‎ 𠲖鴝亞𡳢
  16. Ecuador →‎ 𠲖鴝亞𡳢
  17. English →‎ 㗂英
  18. European Union →‎ 聯盟洲歐
  19. France →‎
  20. GDP →‎ 總產品內地
  21. Gabriel García Márquez →‎ 迦巴𠶋燕·庫𦀺·挌嗤阿·莫㮷綀
  22. Gabriel José García Márquez →‎ 迦巴𠶋燕·庫𦀺·挌嗤阿·莫㮷綀
  23. Gia long →‎ 嘉隆
  24. Giuđa →‎ Giuđa Tađêô
  25. Giuđa Tađêô →‎ 注多·些堤烏
  26. Giuđa𡥵翁Giacôbê →‎ Giuđa Tađêô
  27. Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 →‎ 𢄩無敵𣈖跢世界2014
  28. Hanoi →‎ 河內
  29. Hoa Kỳ →‎ 花旗
  30. Hoa kì →‎ 花旗
  31. HongKong →‎ 香港
  32. Hong Kong →‎ 香港
  33. Hoàng Thùy Linh →‎ 黃垂玲
  34. Hoàng Văn Thái →‎ 黄文太
  35. Hoàng Xuân Vinh →‎ 黃春榮
  36. Hoàng Đạo →‎ 黃道
  37. Hoá →‎
  38. Hoá Học →‎ 化學
  39. Hà nội →‎ 河內
  40. Hàn Quốc →‎ 韓國
  41. Hương cảng →‎ 香港
  42. Hướng dẫn tra cứu →‎ 準化:Hướng dẫn tra cứu
  43. Hồng Công →‎ 香港
  44. Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ →‎ 花旗
  45. Hợp chúng quốc hoa kì →‎ 花旗
  46. Hợp chúng quốc hoa kỳ →‎ 花旗
  47. Hợp chủng quốc hoa kì →‎ 花旗
  48. I-ran →‎ 伊㘓
  49. I ran →‎ 伊㘓
  50. In-đô-nê-si-a →‎ 印都泥蚩亞

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。