結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • |[[Đông Bắc Bộ]] |[[Đông Bắc Bộ]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • *【東胡】 đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn 釋] *【𬁒冬】 mùa đông [http://6.vndic.net/index.php?word=mùa+đông&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …王|Dực-thánh vương}}| KQV={{r|開 國 王 菩|Khai-quốc-vương Bồ}}| DCV={{r|東 征 王 力|Đông-chinh-vương Lực}}| VDV={{r|武 德 王 晃|Võ-đức-vương Hoảng}}}} …
    11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • :'''Đông Dương tửu gia tặng biệt''' …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'first''' để hiển thị <code>last, first</code> (đừng sử dụng cho các tên Á Đông) …
    3kB(491詞) - 18:11、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • …合作共樂士{{r|劉天香|[[Lưu Thiên Hương]]}},{{r|阮德强|[[Nguyễn Đức Cường]]}},歌士{{r|東兒|Đông Nhi}}<ref>〈[http://xzone.vn/showbiz/thuy-linh-khong-nuong-nho-bong-ma-qua-k …
    9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Đông Bắc Quan Đông
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • <td align="center">陳友東朝<small>(Trần Hữu Đông Triều)</small></td> …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Cầu Đông]] * [[Cửa Đông]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 譬喻:伴空別格讀𡨸東、查辭典𠱊𣎏反切德紅切。如丕𡨸東𠱊讀羅đông、爲 '''đông''' = '''đ'''ức + h'''ồng'''、遶規則𥙩輔音頭(聲母)𧵑𡨸次一夾𢭲韻(韻母)𡨸次𠄩、𫁅聲調時䀡規則於份𠁑。 …、抵尋𠚢格讀𧵑𡨸次𠀧。咱咳𧿨吏譬喻:東 = 都宗切。𤑟𤉜羅用𠄩𡨸都吧𡨸宗訥𢁑吏、時𠱊尋𠚢得格讀𧵑東。𤳸爲東包𠁝3輔音Đ𧵑𡨸都共𢭲韻Ông𧵑𡨸宗:'''Đông''' = '''Đ'''(ô) + (T)'''ông'''。 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{lang|vi|Chào mừng bạn đến Diễn đàn văn hóa Đông Á (Hán tự văn hóa khuyên)!}} …
    15kB(643詞) - 12:00、𣈜12𣎃8𢆥2014
  • …山'''|Bảo Sơn}},{{r|'''浪遊'''|Lãng Du}},{{r|'''新越'''|Tân Việt}},{{r|'''東山'''|Đông Sơn}}(欺𦘧);吧拱羅[[政治家]]𤃠㗂𧵑[[越南]]𥪝[[世紀20]]。 …民團結]],擁護𡌟倒政𧵑[[大佐]]{{r|阮正施|[[Nguyễn Chánh Thi]]}}吧[[中佐]]{{r|王文東|[[Vương Văn Đông]]}}。倒政失敗,翁被政權{{r|吳廷琰|[[Ngô Đình Diệm]]}}㨫挵在茄𥢆。 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  •   Mùa thu năm 1940, phát-xít Nhật đến xâm-lăng Đông-Dương để mở thêm căn-cứ đánh Đồng-Minh, thì bọn thực-dân Pháp quỳ gối đầu… …Minh hơn trước. Thậm chí đến khi thua chạy, chúng còn nhẫn tâm giết nốt số đông tù chính-trị ở Yên-Báy và Cao-Bằng. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • Vũ Ninh tỉnh Bắc, Dương Tuyền tỉnh Đông; Thừa long ai kẻ đông sàng sánh vai? …
    15kB(2.192詞) - 14:56、𣈜16𣎃6𢆥2024
  • …𥢆𥪝各言語東亞|原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á]] …
    6kB(1.033詞) - 08:57、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • '''聯邦東洋'''(Liên bang Đông Dương、㗂法:Union indochinoise{{efn|group=b|議定𣈜17𣎃10𢆥1887。 …47𱺵 Fédération indochinoise)咍𡀳噲𱺵'''東洋屬法'''(Đông Dương thuộc Pháp)、'''東法'''(Đông Pháp)、𱺵領土㑲𨑜權該治𧵑殖民法𥪝欣69𢆥(1885-1954)在區域東南亞、𣈜𫢩屬領土[[越南]]、𠈭、甘咘𢺹吧𡐙墆𧵑縣湛江(省廣東、[[中國] …
    66kB(1.122詞) - 08:46、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • *: {{lang|ja|東京}}(''Tōkyō'') → 東京<small>[格讀:tokyo 咍 đông kinh]</small> …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • ["east timor"] = {"timor-leste", "đông timor"}, ["southeast asia"] = {"đông nam á"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • {{懃準化}}'''院遠東博古'''(Viện Viễn Đông Bác cổ。[[㗂法]]:''École française d'Extrême-Orient'',曰𤎕'''EFEO''')羅𠬠中心硏究𧵑[[法] {{Wikipedia|Viện Viễn Đông Bác cổ}} …
    30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Ost-Mitteleuropa'' (Tư liệu về việc người Đức bị bắt phải di cư khỏi miền đông Trung Âu), nhà xuất bản Deutscher Taschenbuch Verlag (DTV), [[München]], Đứ …
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。