𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
地理
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
𠄩婆徵 (郡)
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
排或段尼懃得整𢯢蹺『
榜𡨸漢喃準常用
』吧
定樣排𢪏
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
Định dạng bài viết
.
𠄩婆徵
(Hai Bà Trưng)羅𠬠郡中心𧵑城庯
河內
、
越南
。
地理
郡𠄩婆徵㑲於中心城庯河內、固位置地理:
𪰂東夾郡
龍編
貝𭩹界羅
瀧紅
𪰂西夾郡
埬栘
貝𭩹界羅塘黎筍吧塘解放、吧郡
青春
貝𭩹界羅塘解放吧庯望
𪰂南夾郡
黃梅
𪰂北夾郡
還劍
貝𭩹界羅各庯萬劫、陳興道、韓詮、黎文休、阮攸。
郡固面積92km²。民數𢆥2018羅318,000𠊛。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Hai Bà Trưng
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張懃準化
轉𢷮朝㢅內容界限