恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔18: | 𣳔18: | ||
:之於—諸 — chư | :之於—諸 — chư | ||
:之歟—諸 — chư | :之歟—諸 — chư | ||
方法反切羅𠬠𨀈進慄𡘯趨𢭲𠱤注音如直音、讀若、讀如咍讀爲標𨕭。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |