恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳氏明雪」
→CD
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
(→CD) |
||
𣳔77: | 𣳔77: | ||
=== {{r|中心翠娥|Trung tâm Thúy Nga}} === | === {{r|中心翠娥|Trung tâm Thúy Nga}} === | ||
====CD==== | ====CD==== | ||
* Làm Sao Anh Biết | * {{vie|hn=爫𡫡英別|v=Làm Sao Anh Biết|link=no}},(TNCD300) | ||
* Ngày Xưa Anh | <div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | ||
* Đoá Hồng Đẫm Máu (TNCD348), 2005 | {{hideh|《{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}》曲目}} | ||
* Yêu Một Người (TNCD402), 2007 | {| class="wikitable" | ||
* Đã Không Còn Hối Tiếc (TNCD448) | [[File:Lam Sao Anh Biet .jpg|thumb|right|250px|《{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}》專輯封面]] | ||
|- | |||
* Yêu | ! 序數 || 曲名 || 歌手 | ||
|- | |||
| 1 || {{vie|hn=爫𡫡英別|v=Làm Sao Anh Biết|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 2 || {{vie|hn=𠽉噲𠸛英|v=Thầm Gọi Tên Anh|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 3 || {{vie|hn=別忉情𨐺|v=Biết Đâu Tình Nồng|link=no}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 4 || {{vie|hn=欱朱𠊚𣄒徠|v=Hát Cho Người Ở Lại|link=no}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 5 || {{vie|hn=咖啡𢞂|v=Cà Phê Buồn|link=no}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} | |||
|- | |||
| 6 || {{vie|hn=共情𢞅𠚢𠫾|v=Cùng Tình Yêu Ra Đi|link=no}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 7 || {{vie|hn=情𢙲隔賒|v=Tình Lỡ Cách Xa|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 8 || {{vie|hn=𢞅|v=Yêu|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} | |||
|- | |||
| 9 || {{vie|hn=欱𢭲𣳔瀧|v=Hát Với Dòng Sông|link=no}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 10 || {{vie|hn=刼情蒙萌|v=Chút Tình Mong Manh|link=no}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
|- | |||
|} | |||
{{hidef}} | |||
</div> | |||
* {{vie|hn=𣈜𠸗英咳|v=Ngày Xưa Anh hỡi|link=no}} (TNCD325), 2004 | |||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | |||
{{hideh|《{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}》曲目}} | |||
{| class="wikitable" | |||
[[File:Ngay Xua Anh Hoi .jpg|thumb|right|250px|《{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}》專輯封面]] | |||
|- | |||
! 序數 || 曲名 || 歌手 | |||
|- | |||
| 1 || {{vie|hn=𣈜𠸗英咳|v=Ngày Xưa Anh hỡi|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 2 || {{vie|hn=𠦳𢆥苦拜|v=Ngàn Năm Khó Phai|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 3 || {{vie|hn=𤴬情|v=Đau Tình|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 4 || {{vie|hn=𣈜𣈕𩄎𡀰𣑎|v=Ngày mai Mưa Thôi Rơi|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 5 || {{vie|hn=駭許𦖑英|v=Hãy Hứa Nghe Anh|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 6 || {{vie|hn=群賚𢖵愴|v=Còn Lại Nhớ Thương|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 7 || {{vie|hn=仍𠳒迷惑|v=Những Lời Mê Hoặc|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 8 || {{vie|hn=曲歌𡳜𡀳|v=Khúc Ca Cuối Cùng|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 9 || {{vie|hn=㦖得𧵆英欣|v=Muốn Được Gần Anh Hơn|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 10 || {{vie|hn=𡖵㗦嗃|v=Đêm Lao Xao|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
|- | |||
|} | |||
{{hidef}} | |||
</div> | |||
* {{vie|hn=朶紅沉𧖱|v=Đoá Hồng Đẫm Máu|link=no}} (TNCD348), 2005 | |||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | |||
{{hideh|《{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}》曲目}} | |||
{| class="wikitable" | |||
[[File:Doa Hong Dam Mau.jpg|thumb|right|250px|《{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}》專輯封面]] | |||
|- | |||
! 序數 || 曲名 || 歌手 | |||
|- | |||
| 1 || {{vie|hn=朶紅沉𧖱|v=Đoá Hồng Đẫm Máu|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 2 || {{vie|hn=春㐌𧗱兜|v=Xuân Đã Về Đâu|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 3 || {{vie|hn=𢞅𠑬抵耒賒𠑬|v=Yêu Nhau Để Rồi Xa Nhau|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Lâm Nhật Tiến|林日進}}}} | |||
|- | |||
| 4 || {{vie|hn=定命|v=Định Mệnh|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 5 || {{vie|hn=𣋂荒永|v=Chiều Hoang Vắng|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 6 || {{vie|hn=𢞅賣𠦳𢆥|v=Yêu Mãi Ngàn Năm|link=no}} (Remix) || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}} | |||
|- | |||
| 7 || {{vie|hn=英𠱊𨀏邊㛪|v=Anh Sẽ Đến Bên Em|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 8 || {{vie|hn=沙漠情𢞅|v=Sa Mạc Tình Yêu|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 9 || {{vie|hn=𣉹時英㐌別|v=Giờ Thì Anh Đã Biết|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Bằng Kiều|憑喬|}}}} | |||
|- | |||
| 10 || {{lang|vi|{{abbr|Bước|𨀈}} Tango {{abbr|Cô Đơn|孤單}}}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 11 || {{vie|hn=𣊍仍𣈜𣌝𨕭|v=Mơ Những Ngày Nắng Lên|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
|- | |||
|} | |||
{{hidef}} | |||
</div> | |||
* {{vie|hn=𢞅𠬠𠊚|v=Yêu Một Người|link=no}} (TNCD402), 2007 | |||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | |||
{{hideh|《{{lang|vi|Yêu Một Người}}》曲目}} | |||
{| class="wikitable" | |||
[[File:TNCD402.jpg|thumb|right|250px|《{{lang|vi|Yêu Một Người}}》專輯封面]] | |||
|- | |||
! 序數 || 曲名 || 歌手 | |||
|- | |||
| 1 || {{vie|hn=𢞅𠬠𠊚,𤯨邊𠬠𠊚|v=Yêu Một Người, Sống Bên Một Người|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 2 || {{vie|hn=𠁹命|v=Giữa Ðôi Mình|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Mai Tiến Dũng|梅進勇}}}} | |||
|- | |||
| 3 || {{vie|hn=仍恩情𠸗|v=Những Ân Tình Xưa|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 4 || {{vie|hn=𣄒坭㛪唭|v=Ở Nơi Ðó Em Cười|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Bằng Kiều|憑喬}}}} | |||
|- | |||
| 5 || {{vie|hn=只勤英𡀰|v=Chỉ Cần Anh Thôi|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 6 || {{vie|hn=𥋏𢠩𠵴㛪|v=Giấc Mơ Mình Em|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 7 || {{vie|hn=𠅒𦣗𤁘𠁀|v=Mất Nhau Trong Ðời|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、Thaifoon | |||
|- | |||
| 8 || {{vie|hn=𢣸如羅𥋏𢠩|v=Ngỡ Như Là Giấc Mơ|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 9 || {{vie|hn=𠊚𣄒徠|v=Người Ở Lại|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 10 || {{vie|hn=爫𡫡㛪別|v=Làm Sao Em Biết|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
| 11 || {{vie|hn=暈𣎞𡖵㵢|v=Vầng Trăng Đêm Trôi|link=no}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | |||
|- | |||
|- | |||
|} | |||
{{hidef}} | |||
</div> | |||
* {{vie|hn=㐌空群悔惜|v=Đã Không Còn Hối Tiếc|link=no}}(TNCD448),2009 | |||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%"> | |||
{{hideh|《{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}》曲目}} | |||
{| class="wikitable" | |||
[[File:Da Khong Con Hoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|《{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}》專輯封面]] | |||
|- | |||
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | |||
|- | |||
| 1 || {{lang|vi|Hoang Mang}} || {{漢喃文|慌忙}} || 慌張 ||明雪 | |||
|- | |||
| 2 || {{lang|vi|Không Làm Khác Được}} || {{漢喃文|空爫恪得}} || || 明雪 | |||
|- | |||
| 3 || {{lang|vi|Mãi Như Bây Giờ}} || {{漢喃文|買如𣊾𣉹}} || 永似如今 || 明雪 | |||
|- | |||
| 4 || {{lang|vi|Trái Tim Đã Trao Anh}}|| {{漢喃文|𣛤𦙦㐌𢭂英}} || || 明雪 | |||
|- | |||
| 5 || {{lang|vi|I'm Sorry}} || || 對不起 || 明雪 | |||
|- | |||
| 6 || {{lang|vi|Em Phải Làm Sao}} || {{漢喃文|㛪沛爫𡫡}} || 我該怎麼辦 || 明雪 | |||
|- | |||
| 7 || {{lang|vi|Rồi Anh Cũng Ra Đi}} ||{{漢喃文|𠱤英共𠚢𠫾}} || || 明雪 | |||
|- | |||
| 8 || {{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}} || {{漢喃文|㐌空群悔惜}} || 已無悔 ||明雪 | |||
|- | |||
| 9 || {{lang|vi|Xa Nhau}} || {{漢喃文|賒𠑬}} || 訣別 || 明雪 、懷方<small>(Hoài Phương)</small> | |||
|- | |||
| 10 || {{lang|vi|Đừng Giấu Trong Lòng}} || {{漢喃文|𠏦𠥤𥪝𢙱}} || 莫藏心間 ||明雪、阮勝<small>(Nguyễn Thắng)</small> | |||
|- | |||
| 11 || {{lang|vi|Vắng Anh Mùa Đông}} ||{{漢喃文|永英務冬}} || 沒有你的冬季 || 明雪 | |||
|- | |||
| 12 || {{lang|vi|Chìa Khóa Tình Yêu}} || {{漢喃文|鈘錁情𢞅}} || 愛情鎖匙 || 明雪 | |||
|} | |||
{{hidef}} | |||
</div> | |||
* {{vie|hn=𢞅空𢗉惜|v=Yêu Không Nuối Tiếc|link=no}},(TCD499),2011 | |||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%"> | |||
{{hideh|《{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}》曲目}} | |||
{| class="wikitable" | |||
[[File:Yeu Khong Nuoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|《{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}》專輯封面]] | |||
|- | |||
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | |||
|- | |||
| 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} || {{漢喃文|情空羅𢠩}} || 情非夢 || 明雪 | |||
|- | |||
| 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}} || {{漢喃文|𢞅空𢗉惜}} || 愛無憾 || 明雪 | |||
|- | |||
| 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} || {{漢喃文|𣡚𦙦疾愿}} || 殘疾的心 || 明雪、憑喬<small>(Bằng Kiều)</small> | |||
|- | |||
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} || {{漢喃文|𢞅𠑬𡫡空呐}} || 相愛為何不說 ||明雪 | |||
|- | |||
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || {{漢喃文|㛪𠫾過抵徠}} || 我走過與留下 || 明雪 | |||
|- | |||
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} || {{漢喃文|㛪𢖵英無窮}} || 我很想你 || 明雪 | |||
|- | |||
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || {{漢喃文|𣎏𢖵情頭}} || 回想初戀 || 明雪 | |||
|- | |||
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} || {{漢喃文|抆㦖𢞅𠓻𠁀}} || 仍想鍾愛一生 ||明雪 | |||
|- | |||
| 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}|| {{漢喃文|㛪別空𢧚𦄞𥿁}}|| 我知道不該纏綿 || 明雪 | |||
|- | |||
| 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}|| {{漢喃文|舞調情醝}} || 情醉之舞 ||明雪、梁松光<small>(Lương Tùng Quang)</small> | |||
|} | |||
{{hidef}} | |||
</div> | |||
* Một đời em đã yêu (TNCD519),2013 | * Một đời em đã yêu (TNCD519),2013 | ||
'''Song ca:''' | '''Song ca:''' |