𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「名冊人物時三國」

2.820 bytes added 、 𣈜6𣎃6𢆥2016
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔353: 𣳔353:
|-style="height:50px;"  
|-style="height:50px;"  
|[[公孫恭]] || Công Tôn Cung || - || - || ? - ? || [[遼陽]]、[[遼寧]] || 領主<br>將領 || 遼東公孫 || 曹魏 || <ref name="公孫度"/> ||{{ref|8}}
|[[公孫恭]] || Công Tôn Cung || - || - || ? - ? || [[遼陽]]、[[遼寧]] || 領主<br>將領 || 遼東公孫 || 曹魏 || <ref name="公孫度"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫度]] || Công Tôn Độ || 升濟 || Thăng Tế || ? - 204 || [[遼陽]]、[[遼寧]] || 領主<br>將領 || 遼東公孫 || 東漢<br>曹魏 || <ref name="公孫度">公孫瓚生𡥵𤳆羅公孫康吧公孫恭。公孫康生𡥵𤳆羅公孫晃吧公孫淵。公孫淵生公孫脩。</ref> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|公孫珩 || Công Tôn Hành || - || - || ? - ? || - || 政治家 || 遼東公孫 || - || - ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫晃]] || Công Tôn Hoảng || - || - || ? - 228 || [[遼陽]]、[[遼寧]] || 政治家 || 遼東公孫 || 曹魏 || <ref name="公孫度"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫康]] || Công Tôn Khang || - || - || ? - ? || [[遼陽]]、[[遼寧]] || 領主<br>將領 || 遼東公孫 || 曹魏 || <ref name="公孫度"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|公孫模 || Công Tôn Mô || - || - || ? - ? || - || 將領 || 遼東公孫 || - || - ||{{ref|30}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫範]] || Công Tôn Phạm || - || - || ? - ? || [[遷安]]、[[河北 (中國)|河北]] || 將領 || 公孫瓚 || 東漢 || <ref name="公孫瓚"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫瓚]] || Công Tôn Toản || 伯珪 || Bá Khuê || ? - 199 || [[遷安]]、[[河北 (中國)|河北]] || 領主<br>將領 || 公孫瓚 || 東漢 || <ref name="公孫瓚">公孫瓚𣎏㛪𤳆羅公孫範吧公孫越;𡥵𤳆羅公孫續。</ref> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫脩]] || Công Tôn Tu || - || - || ? - ? || [[遼陽]]、[[遼寧]] || 政治家 || 遼東公孫 || 曹魏 || <ref name="公孫度"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫續]] || Công Tôn Tục || - || - || ? - ? || [[遷安]]、[[河北 (中國)|河北]] || 政治家 || 公孫瓚 || - || <ref name="公孫瓚"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫淵]] || Công Tôn Uyên || 文懿 || Văn Ý || ? - 238 || [[遼東]]、[[遼寧]] || 領主<br>將領<br>國王 || 遼東公孫 || 曹魏 || <ref name="公孫度"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;"
|[[公孫越]] || Công Tôn Việt || - || - || ? - ? || [[遷安]]、[[河北 (中國)|河北]] || 將領 || 公孫瓚 || - || <ref name="公孫瓚"/> ||{{ref|8}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[龔祿]] || Cung Lộc || 德緒 || Đức Tự || 195 - 225 || [[閬中]]、[[四川]] || 政治家<br>將領 || 蜀漢 || - || <ref name="龔祿">龔祿羅𡥵𤳆太守龔諶、英𤳆𧵑龔衡。</ref> ||{{ref|45}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|龔諶 || Cung Kham || - || - || ? - ? || [[閬中]]、[[四川]] || 政治家 || 蜀漢 || - || <ref name="龔祿"/> || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|龔衡<br>(龔皦) || Cung Hành<br>Cung Kiểu || 德光 || Đức Quang || ? - ? || [[閬中]]、[[四川]] || 將領 || 蜀漢 || - || <ref name="龔祿"/> ||{{ref|45}}
|}
|}


𣳔365: 𣳔393:
# {{note|4}} [[:wikisource:zh:三國志/卷4|卷4 - 魏書、卷4:三少帝紀]]
# {{note|4}} [[:wikisource:zh:三國志/卷4|卷4 - 魏書、卷4:三少帝紀]]
# {{note|5}} [[:wikisource:zh:三國志/卷5|卷5 - 魏書、卷5:后妃傳]]
# {{note|5}} [[:wikisource:zh:三國志/卷5|卷5 - 魏書、卷5:后妃傳]]
# {{note|6}} [[:wikisource:zh:三國志/卷6|Quyển 6 - Ngụy thư, Quyển 6: Đổng nhị Viên Lưu truyện]]
# {{note|6}} [[:wikisource:zh:三國志/卷6|卷6 - 魏書、卷6:董二袁劉傳]]
# {{note|7}} [[:wikisource:zh:三國志/卷7|Quyển 7 - Ngụy thư, Quyển 7: Lã Bố Tang Hồng truyện]]
# {{note|7}} [[:wikisource:zh:三國志/卷7|Quyển 7 - Ngụy thư, Quyển 7: Lã Bố Tang Hồng truyện]]
# {{note|8}} [[:wikisource:zh:三國志/卷8|卷8 - 魏書、卷8:二公孫陶四張傳]]
# {{note|8}} [[:wikisource:zh:三國志/卷8|卷8 - 魏書、卷8:二公孫陶四張傳]]
𣳔389: 𣳔417:
# {{note|28}} [[:wikisource:zh:三國志/卷28|Quyển 28 - Ngụy thư, Quyển 28: Vương Vô Khâu Gia Cát Đặng Chung truyện]]
# {{note|28}} [[:wikisource:zh:三國志/卷28|Quyển 28 - Ngụy thư, Quyển 28: Vương Vô Khâu Gia Cát Đặng Chung truyện]]
# {{note|29}} [[:wikisource:zh:三國志/卷29|Quyển 29 - Ngụy thư, Quyển 29: Phương kỹ truyện]]
# {{note|29}} [[:wikisource:zh:三國志/卷29|Quyển 29 - Ngụy thư, Quyển 29: Phương kỹ truyện]]
# {{note|30}} [[:wikisource:zh:三國志/卷30|Quyển 30 - Ngụy thư, Quyển 30: Ô Hoàn Tiên Ti Đông Di truyện]]
# {{note|30}} [[:wikisource:zh:三國志/卷30|卷30 - 魏書、卷30:烏桓鮮卑東夷傳]]
# {{note|31}} [[:wikisource:zh:三國志/卷32|卷31 - 蜀書、卷1:劉二牧傳]]
# {{note|31}} [[:wikisource:zh:三國志/卷32|卷31 - 蜀書、卷1:劉二牧傳]]
# {{note|32}} [[:wikisource:zh:三國志/卷32|卷 32 - 蜀書、卷2:先主傳]]
# {{note|32}} [[:wikisource:zh:三國志/卷32|卷 32 - 蜀書、卷2:先主傳]]
Anonymous user