𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「區自治西藏」

357 bytes removed 、 𣈜10𣎃8𢆥2015
𣳔91: 𣳔91:


==行政==
==行政==
{{chính|Danh sách các đơn vị hành chính Tây Tạng}}
{{chính|名册各單位行政西藏}}
Khu tự trị Tây Tạng có 7 đơn vị hành chính cấp địa khu trong đó có Lhasa là một địa cấp thị. Bảy đơn vị cấp địa khu lại được chia thành 73 đơn vị hành chính cấp châu, huyện trong đó có 1 huyện cấp thị.
區自治西藏𣎏7單位行政級地區𥪝𪦆𣎏拉薩羅𠬠地級市。𦉱單位級地區吏得𢺺成73單位行政級州、縣𥪝𪦆𣎏1縣級市。


{| class="wikitable"  style="font-size:90%; margin:auto;"
{| class="wikitable"  style="font-size:90%; margin:auto;"
|-
|-
!colspan=9|Bản đồ
!colspan=9|版圖
|-
|-
|colspan=9|[[Tập tin:Xizang prfc map vi.png|450px|center]]
|colspan=9|[[集信:Xizang prfc map vi.png|450px|center]]
|-
|-
! #
! #
! Tên<ref>''Zhōngguó dìmínglù'' 中国地名录 (Beijing, ''Zhōngguó dìtú chūbǎnshè'' 中国地图出版社 1997); ISBN 7-5031-1718-4.</ref>
! 𠸛<ref>''Zhōngguó dìmínglù'' 中国地名录 (Beijing, ''Zhōngguó dìtú chūbǎnshè'' 中国地图出版社 1997); ISBN 7-5031-1718-4.</ref>
! Thủ phủ
! 首府
! [[tiếng Tạng|Tạng tự]]<br>[[phương pháp chuyển tự Wylie|chuyển tự Wylie]]<br>[[Bính âm tiếng Tạng|Bính âm Tạng ngữ]]
! [[㗂藏|藏字]]<br>[[方法轉字Wylie|轉字Wylie]]<br>[[拼音㗂藏|拼音藏語]]
! [[Chữ Hán|Hán tự]]<br>[[Bính âm Hán ngữ]]
! [[𡨸漢|漢字]]<br>[[拼音漢語]]
! Dân số ([[Tổng điều tra nhân khẩu lần thứ sáu (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa)|2010]])
! 民數([[總調查人口𨁮次𦒹(共和人民中華)|2010]])
! Diện tích<br> (km²)
! 面積<br> (km²)
! Mật độ<br>(km²/người)
! 密度<br>(km²/𠊛)
|- style="background:lightblue;"
|- style="background:lightblue;"
| colspan="9"  style="text-align:center;"|'''— [[Địa cấp thị]] —'''
| colspan="9"  style="text-align:center;"|'''— [[地級市]] —'''
|-
|-
|5
|5
|[[Lhasa]] (Lạp Tát)
|[[Lhasa]] (拉薩)
|[[Thành Quan, Lhasa|Thành Quan]]
|[[城關、拉薩|城關]]
|<span style="font-size:140%; line-height:170%;">{{Bo-textonly|ལྷ་ས་གྲོང་ཁྱེར།}}</span><br>lha-sa grong-khyer<br>Lhasa Chongkyir
|<span style="font-size:140%; line-height:170%;">{{Bo-textonly|ལྷ་ས་གྲོང་ཁྱེར།}}</span><br>lha-sa grong-khyer<br>Lhasa Chongkyir
|<span style="font-size:125%;">拉萨市</span><br>Lāsà Shì
|<span style="font-size:125%;">拉萨市</span><br>Lāsà Shì
𣳔120: 𣳔120:
|19.11
|19.11
|- style="background:lightblue;"
|- style="background:lightblue;"
| colspan="9"  style="text-align:center;"|'''— [[Địa khu]] —'''
| colspan="9"  style="text-align:center;"|'''— [[地區]] —'''
|-
|-
|1
|1
|[[Ngari]] (A Lý)
|[[Ngari]] (阿里)
|[[Gar]] (Cát Nhĩ)
|[[Gar]] (噶爾)
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|མངའ་རིས་ས་ཁུལ།}}</span><br>mnga'-ris sa-khul<br>Ngari Sakü
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|མངའ་རིས་ས་ཁུལ།}}</span><br>mnga'-ris sa-khul<br>Ngari Sakü
|<span style="font-size:125%;">阿里地区</span><br>Ālǐ Dìqū
|<span style="font-size:125%;">阿里地区</span><br>Ālǐ Dìqū
𣳔132: 𣳔132:
|-
|-
|2
|2
|[[Nagqu]] (Na Khúc)
|[[Nagqu]] (那曲)
|[[Nagqu (huyện)|Nagqu]]
|[[Nagqu ()|Nagqu]]
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ནག་ཆུ་ས་ཁུལ།}}</span><br>nag-chu sa-khul<br>Nagqu Sakü
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ནག་ཆུ་ས་ཁུལ།}}</span><br>nag-chu sa-khul<br>Nagqu Sakü
|<span style="font-size:125%;">那曲地区</span><br>Nàqū Dìqū
|<span style="font-size:125%;">那曲地区</span><br>Nàqū Dìqū
𣳔141: 𣳔141:
|-
|-
|3
|3
|[[Qamdo]] (Xương Đô)
|[[Qamdo]] (昌都)
|[[Qamdo (huyện)|Qamdo]]
|[[Qamdo ()|Qamdo]]
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ཆབ་མདོ་ས་ཁུལ།}}</span><br>chab-mdo sa-khul<br>Qamdo Sakü
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ཆབ་མདོ་ས་ཁུལ།}}</span><br>chab-mdo sa-khul<br>Qamdo Sakü
|<span style="font-size:125%;">昌都地区</span><br>Chāngdū Dìqū
|<span style="font-size:125%;">昌都地区</span><br>Chāngdū Dìqū
𣳔150: 𣳔150:
|-
|-
|4
|4
|[[Xigazê|Shigatse]] (Nhật Khách Tắc)
|[[Xigazê|Shigatse]] (日喀則)
|[[Xigazê (thành phố)|Shigatse]]
|[[Xigazê (城舖)|Shigatse]]
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|གཞིས་ཀ་རྩེ་ས་ཁུལ།}}</span><br>gzhis-ka-rtse sa-khul<br>Xigazê Sakü
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|གཞིས་ཀ་རྩེ་ས་ཁུལ།}}</span><br>gzhis-ka-rtse sa-khul<br>Xigazê Sakü
|<span style="font-size:125%;">日喀则地区</span><br>Rìkāzé Dìqū
|<span style="font-size:125%;">日喀则地区</span><br>Rìkāzé Dìqū
𣳔159: 𣳔159:
|-
|-
|6
|6
|[[Sơn Nam, Tây Tạng|Lhoka/Sơn Nam]]
|[[山南、西藏|Lhoka/山南]]
|[[Nêdong]] (Nãi Đông)
|[[Nêdong]] (乃東)
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ལྷོ་ཁ་ས་ཁུལ།}}</span><br>lho-kha sa-khul<br>Lhoka Sakü
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ལྷོ་ཁ་ས་ཁུལ།}}</span><br>lho-kha sa-khul<br>Lhoka Sakü
|<span style="font-size:125%;">山南地区</span><br>Shānnán Dìqū
|<span style="font-size:125%;">山南地区</span><br>Shānnán Dìqū
|328.990
|328.990
|79,700 <br />TQ kiểm soát ~51.000
|79,700 <br />中國檢刷~51.000
|4,13
|4,13
|-
|-
|7
|7
|[[Nyingchi]] (Lâm Tri)
|[[Nyingchi]] (林芝)
|[[Nyingchi (huyện)|Nyingchi]]
|[[Nyingchi ()|Nyingchi]]
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ཉིང་ཁྲི་ས་ཁུལ།}}</span><br>nying-khri sa-khul<br>Nyingchi Sakü
|<span style="font-size:140%;">{{Bo-textonly|ཉིང་ཁྲི་ས་ཁུལ།}}</span><br>nying-khri sa-khul<br>Nyingchi Sakü
|<span style="font-size:125%;">林芝地区</span><br>Línzhī Dìqū
|<span style="font-size:125%;">林芝地区</span><br>Línzhī Dìqū
|195.109
|195.109
|116.175<br />TQ kiểm soát ~76.000
|116.175<br />中國檢刷~76.000
|1.68
|1.68
|}
|}