恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1601~
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1601~) |
||
𣳔2.032: | 𣳔2.032: | ||
#[[標準化𡨸喃:dường|dường]] | #[[標準化𡨸喃:dường|dường]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]] | #[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]] | ||
#* 𠞹<sup>*</sup> {{- Mối bị cắt: Giữa đường đứt gánh - Bị thương nhẹ: Đứt tai; Đứt tay; Đứt chân - Mấy cụm từ: Đứt ruột (đau đớn trong lòng); Ăn đứt (trội vượt rõ ràng)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]] | #[[標準化𡨸喃:gà|gà]] | ||
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}} | #* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}} |