恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→151~200) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
||
𣳔989: | 𣳔989: | ||
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]] | #[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]] | #[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]] | ||
#* 拫<sup>*</sup> {{exp|- Chặn đứng: Ngăn cản - Phân chia: Đoái trông nhau đã cách ngăn - Hộc tủ...: Ngăn trên, ngăn dưới - Thứ tự: Ngăn nắp}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]] | #[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]] | #[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]] |