恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」
n
→{{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔65: | 𣳔65: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
| | |dấu ngang | ||
| - | | - | ||
|- | |- | ||
| Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters | | Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters | ||
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越 | | Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越 | ||
|- | |||
|kí hiệu chỉ tên sách | |||
| ''chữ in nghiêng'' | |||
|『…』 | |||
| | |||
| ''Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam'' → 『憲法渃共和社會主義越南』 | |||
|} | |} |