恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1001~1100
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→301~350) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.385: | 𣳔1.385: | ||
#[[標準化𡨸喃:càn|càn]] | #[[標準化𡨸喃:càn|càn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]] | #[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]] | ||
#* 點<sup>*</sup> {{exp|- Thấm lấy chất lỏng: Chấm bút lấy mực - Đụng chạm: Chân không chấm đất - Ăn hối lộ: Chấm mút - Dứt: Chấm hết - Dấu chấm câu: Chấm phảy; Chấm hỏị.. - Hình điểm tròn: Mặt có chấm đen}} | |||
#[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]] | #[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]] | ||
#* 𤈜<sup>*</sup> {{exp|- Bốc lửa: Cháy nhà; Đen như cột nhà cháy - Lớp cơm chín cứng: Cơm cháy ăn giòn - Da phơi nắng có sắc đậm: Cháy nắng}} | #* 𤈜<sup>*</sup> {{exp|- Bốc lửa: Cháy nhà; Đen như cột nhà cháy - Lớp cơm chín cứng: Cơm cháy ăn giòn - Da phơi nắng có sắc đậm: Cháy nắng}} |