恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Documentation」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「<!-- Tự động gắn bảng {{template sandbox notice}} vào các trang /sandbox. -->{{#ifeq: {{SUBPAGENAME}} | sandbox | <div style="clear: both;"></div>{{template…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔14: | 𣳔14: | ||
}} | }} | ||
}}<!-- | }}<!-- | ||
Bắt đầu hộp | Bắt đầu hộp 材料 màu xanh. | ||
-->{{ | -->{{材料/start box2 | ||
| preload = {{{preload|{{{mẫu|}}}}}} <!--Cho phép các trang mẫu tùy biến--> | | preload = {{{preload|{{{mẫu|}}}}}} <!--Cho phép các trang mẫu tùy biến--> | ||
| heading = {{{heading|{{{đầu đề|¬}}}}}} <!--Định rõ nhưng để trống có nghĩa là tắt đầu đề--> | | heading = {{{heading|{{{đầu đề|¬}}}}}} <!--Định rõ nhưng để trống có nghĩa là tắt đầu đề--> | ||
𣳔22: | 𣳔22: | ||
<!--Một số không gian tên phải có /doc, /sandbox, và /testcases trong không gian tên thảo luận--> | <!--Một số không gian tên phải có /doc, /sandbox, và /testcases trong không gian tên thảo luận--> | ||
| docspace = {{ | | docspace = {{材料/docspace}} | ||
| 1 = {{{1|}}} <!--Other docname, if fed--> | | 1 = {{{1|}}} <!--Other docname, if fed--> | ||
<!--Không gian tên được /start box2 thêm vào--> | <!--Không gian tên được /start box2 thêm vào--> | ||
| template page = {{ | | template page = {{材料/template page}} | ||
}}<!-- Bắt đầu nội dung --><!-- | }}<!-- Bắt đầu nội dung --><!-- | ||
Bắt đầu tải nội dung /doc: | Bắt đầu tải nội dung /doc: | ||
Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối | Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối 材料。 | ||
--> | --> | ||
{{#switch: {{#if:{{{content|{{{nội dung|}}}}}}|1|0}}{{#if:{{{1|}}}|1|0}}{{#ifexist:{{{1|}}}|1|0}}{{#ifexist:{{ | {{#switch: {{#if:{{{content|{{{nội dung|}}}}}}|1|0}}{{#if:{{{1|}}}|1|0}}{{#ifexist:{{{1|}}}|1|0}}{{#ifexist:{{材料/docspace}}:{{材料/template page}}/doc|1|0}} | ||
| 1000 | 1001 | 1010 | 1011 | 1100 | 1101 | 1110 | | 1000 | 1001 | 1010 | 1011 | 1100 | 1101 | 1110 | ||
| 1111 = {{{content|{{{nội dung|}}}}}} | | 1111 = {{{content|{{{nội dung|}}}}}} | ||
| 0110 | 0111 = {{ {{{1}}} }} | | 0110 | 0111 = {{ {{{1}}} }} | ||
| 0001 | 0011 = {{ {{ | | 0001 | 0011 = {{ {{材料/docspace}}:{{材料/template page}}/doc }} | ||
| 0000 | 0100 | 0010 | 0101 = | | 0000 | 0100 | 0010 | 0101 = | ||
}} | }} | ||
<!-- | <!-- | ||
Kết thúc tải nội dung /doc: | Kết thúc tải nội dung /doc: | ||
Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối | Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối 材料。 | ||
-->{{ | -->{{材料/end box2 | ||
| preload = {{{preload|{{{mẫu|}}}}}} <!--Cho phép các trang mẫu tùy biến--> | | preload = {{{preload|{{{mẫu|}}}}}} <!--Cho phép các trang mẫu tùy biến--> | ||
| content = {{{content|{{{nội dung|}}}}}} | | content = {{{content|{{{nội dung|}}}}}} | ||
𣳔49: | 𣳔49: | ||
<!--Một số không gian tên phải có /doc, /sandbox, và /testcases trong không gian tên thảo luận--> | <!--Một số không gian tên phải có /doc, /sandbox, và /testcases trong không gian tên thảo luận--> | ||
| docspace = {{ | | docspace = {{材料/docspace}} | ||
| 1 = {{{1|}}} <!--Other docname, if fed--> | | 1 = {{{1|}}} <!--Other docname, if fed--> | ||
<!--Không gian tên được /end box2 thêm vào--> | <!--Không gian tên được /end box2 thêm vào--> | ||
| template page = {{ | | template page = {{材料/template page}} | ||
}}<!-- | }}<!-- | ||
Kết thúc hộp | Kết thúc hộp 材料 màu xanh | ||
--><noinclude> | --><noinclude> | ||
<!-- Add categories to the /doc subpage, not here! --> | <!-- Add categories to the /doc subpage, not here! --> | ||
</noinclude> | </noinclude> |