恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔587: | 𣳔587: | ||
#[[標準化𡨸喃:nga|nga]] | #[[標準化𡨸喃:nga|nga]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngay|ngay]] | #[[標準化𡨸喃:ngay|ngay]] | ||
#* 𣦍<sup>*</sup> {{exp|- Thẳng thắn: Ngay ngắn; Ngay tình ai biết mưu gian - Thẳng đứng: Ngay lưng (* giữ lưng thẳng; * không chịu lam làm) - Tính tình chính trực: Người ngay kẻ gian; Ăn ngay ở lành - Lo ngại: Ngay ngáy - Ngây: Cứ ngay mặt ra, không biết nói gì - Lập tức: Nói rồi rồi lại ăn lời được ngay! - Gồm đủ: Ngay cả cây tươi cũng cháy}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nhạc|nhạc]] | #[[標準化𡨸喃:nhạc|nhạc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]] | #[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]] |