恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔6: | 𣳔6: | ||
* [http://staging.nomfoundation.org/taberd/?p=quoc_ngu 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] | * [http://staging.nomfoundation.org/taberd/?p=quoc_ngu 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] | ||
* Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) [http://pan.baidu.com/s/1eQAGd5w] | * Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) [http://pan.baidu.com/s/1eQAGd5w] | ||
* [http://books.google.vn/books?id=6xhFAAAAcAAJ&dq=grammaire%20annamite&pg=PA385#v=onepage&q=grammaire%20annamite&f=false Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français] | |||
* [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm] | * [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm] | ||
* [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭] | * [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭] |