恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔703: | 𣳔703: | ||
#* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}} | #* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}} | ||
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]] | #[[標準化𡨸喃:trả|trả]] | ||
#* 𪁳<sup>*</sup> {{exp|Chim bói cá: Tra trả}} | |||
#* 呂 {{exp|- Hoàn về chủ: Trả nợ - Đáp lại: Trả ơn trả oán; Trả lãi; Trả lời - Mà cả: Trả giá}} | |||
#* [鮓] trả, trá | |||
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]] | #[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xưa|xưa]] | #[[標準化𡨸喃:xưa|xưa]] |