恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→451~500
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔483: | 𣳔483: | ||
#[[標準化𡨸喃:mối|mối]] | #[[標準化𡨸喃:mối|mối]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nằm|nằm]] | #[[標準化𡨸喃:nằm|nằm]] | ||
#* 𦣰<sup>*</sup> {{exp|- Ngả mình ngang mặt đất: Nằm gai nếm mật - Có dạng như nằm: Nằm trong phạm vi - Thuộc kĩ: Nằm lòng - Mấy cụm từ: Ăn nằm (nam nữ sống chung); Nằm bếp (đàn bà ở cữ sinh nở)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:sai|sai]] | #[[標準化𡨸喃:sai|sai]] | ||
#[[標準化𡨸喃:siêu|siêu]] | #[[標準化𡨸喃:siêu|siêu]] |