恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/11-50」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔22: | 𣳔22: | ||
#* [文]<sup>*</sup> văn, vấn | #* [文]<sup>*</sup> văn, vấn | ||
#[[標準化𡨸喃:với|với]] | #[[標準化𡨸喃:với|với]] | ||
#* 𢭲<sup>*</sup> {{exp|- Cùng: Cha với con - Còn âm xưa là Vuối*. - Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} | |||
#* 𢭲<sup>*</sup> | |||
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] | #[[標準化𡨸喃:đã|đã]] | ||
#* 㐌<sup>*</sup> | #* 㐌<sup>*</sup> |