恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→介紹) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔548: | 𣳔548: | ||
#[[標準化𡨸喃:cố|cố]] | #[[標準化𡨸喃:cố|cố]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]] | #[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]] | ||
#* 堵 {{exp|- Ngã xụm: Câỵ.. đổ - Tan hoang: Đổ vỡ - Rót chất lỏng: Trời đổ mưa; Đánh đổ rượu; Nước đổ đầu vịt - Tiết ra chất lỏng: Đổ mồ hôi; Đổ máu - Cáo người khác để chữa mình: Đổ tội - Từ thấp đi lên hay ngược lại: Đổ bộ; Xe đổ dốc - Trung bình: Đổ đồng - Đông người cùng đi: Đổ nhau đi tìm; Đổ tới}} | |||
#* [堵] đổ | |||
#* [睹] đổ | |||
#* [賭] đổ | |||
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]] | #[[標準化𡨸喃:gây|gây]] | ||
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}} | #* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}} |