恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.254: | 𣳔1.254: | ||
#[[標準化𡨸喃:tháp|tháp]] | #[[標準化𡨸喃:tháp|tháp]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thiệt|thiệt]] | #[[標準化𡨸喃:thiệt|thiệt]] | ||
#* 實 {{exp|Không giả: Thứ thiệt}} | |||
#* 𧵳 {{exp|Hư hao: Thiệt hại}} | |||
#:: 𧵳命(thiệt mạng) | |||
#:: 𧵳害(thiệt hại) | |||
#* [舌] thiệt | |||
#* [揲] thiệt, điệp | |||
#* [實] thực, thiệt | |||
#[[標準化𡨸喃:thiểu|thiểu]] | #[[標準化𡨸喃:thiểu|thiểu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thỏa|thỏa]] | #[[標準化𡨸喃:thỏa|thỏa]] |