恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→151~200
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔78: | 𣳔78: | ||
#[[標準化𡨸喃:toàn|toàn]] | #[[標準化𡨸喃:toàn|toàn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vùng|vùng]] | #[[標準化𡨸喃:vùng|vùng]] | ||
#* 𤀘 {{exp|Khu rộng: Một vùng như thể cây quỳnh cành dao (giống như vườn bà TâyVương mẫu; cảnh tiên)}} | |||
#* 摓 {{exp|- Nở ra theo hình vòng: Đất vùng ra biển - Đột nhiên trỗi dậy: Vùng chạy; Vùng lên - Không chấp nhận áp lực: Vùng vằng - Cụm từ: Vùng vẫy (* tung hoành khắp miền;* dẫy dọn để thoát chỗ kẹt)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nguyên|nguyên]] | #[[標準化𡨸喃:nguyên|nguyên]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trọng|trọng]] | #[[標準化𡨸喃:trọng|trọng]] |