恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→501~550) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔935: | 𣳔935: | ||
#[[標準化𡨸喃:gấp|gấp]] | #[[標準化𡨸喃:gấp|gấp]] | ||
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]] | #[[標準化𡨸喃:giành|giành]] | ||
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}} | |||
#* 棦 {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành (gardenia)}} | |||
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}} | |||
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]] | #[[標準化𡨸喃:giây|giây]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hiến|hiến]] | #[[標準化𡨸喃:hiến|hiến]] |