恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→51~100) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔832: | 𣳔832: | ||
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]] | #[[標準化𡨸喃:đào|đào]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]] | #[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]] | ||
#* 𧿫 {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}} | |||
#:: 𧿫號 dấu hiệu | |||
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}} | |||
#* 𨣥 {{exp|Thương mến: Yêu dấu}} | |||
#[[標準化𡨸喃:đột|đột]] | #[[標準化𡨸喃:đột|đột]] | ||
#[[標準化𡨸喃:giản|giản]] | #[[標準化𡨸喃:giản|giản]] |