𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」

no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔272: 𣳔272:
#* [載] tái, tại, tải
#* [載] tái, tại, tải
#[[標準化𡨸喃:hơn|hơn]]
#[[標準化𡨸喃:hơn|hơn]]
#* 欣 {{exp|- Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước - Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người - Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém) - Hớn hở: Hơn hớn - Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa}}
#[[標準化𡨸喃:hệ|hệ]]
#[[標準化𡨸喃:hệ|hệ]]
#* {{proposal|系|hệ}} {{exp|- Hậu quả xấu: Chẳng hay lo trước ắt thì hệ sau - Ngành trong họ: Một hệ thuộc họ Nguyễn}}
#* [係] hệ
#* [系] hệ
#* [繫] hệ
#[[標準化𡨸喃:phương|phương]]
#[[標準化𡨸喃:phương|phương]]
#* {{proposal|方|phương}} {{exp|- Đấu đong thóc có lượng thay đổi tuỳ miền - Liên từ Phương chi (mở đầu một câu hay một cụm từ giúp câu quyết thêm mạnh): Cha mẹ nó còn bỏ rơi phương chi là anh em bạn bè}}
#* [方] phương
#* [枋] phương
#* [肪] phương
#* [芳] phương
#* [邡] phương
#* [妨] phương, phướng
#[[標準化𡨸喃:thống|thống]]
#[[標準化𡨸喃:thống|thống]]
#* [捅] thống
#* [痛] thống
#* [統] thống
#[[標準化𡨸喃:tính|tính]]
#[[標準化𡨸喃:tính|tính]]
#* {{proposal|併|tính}} {{exp|- Sử dụng các con số: Làm tính nhân chiạ.. - Sắp đặt trong trí: Tính toán cẩn thận}}
#* [併] tính
#* [姓] tính
#* [性] tính
#*  [狌] tính, tinh
#* [請] thỉnh, tính
#[[標準化𡨸喃:làm|làm]]
#[[標準化𡨸喃:làm|làm]]
#[[標準化𡨸喃:phân|phân]]
#[[標準化𡨸喃:phân|phân]]