恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔245: | 𣳔245: | ||
#* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}} | #* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:tự|tự]] | #[[標準化𡨸喃:tự|tự]] | ||
#* [謚] ích, tự | |||
#* [飴] di, tự | |||
#* [似] tự | |||
#* [祀] tự | |||
#* [禩] tự | |||
#* [緒] tự | |||
#* [自] tự | |||
#* [飼] tự | |||
#* [牸] tự | |||
#* [漵] tự | |||
#* [溆] tự | |||
#* [叙] tự | |||
#* [嗣] tự | |||
#* [字] tự | |||
#* [寺] tự | |||
#* [序] tự | |||
#* [敘] tự | |||
#* [鱮] tự | |||
#* [嶼] tự, dữ, dư | |||
#* [姒] tự, tỉ | |||
#* [沮] tự, trở, thư | |||
#* [食] thực, tự | |||
#* [芧] trữ, tự | |||
#[[標準化𡨸喃:tại|tại]] | #[[標準化𡨸喃:tại|tại]] | ||
#* [在] tại | |||
#* [載] tái, tại, tải | |||
#[[標準化𡨸喃:hơn|hơn]] | #[[標準化𡨸喃:hơn|hơn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hệ|hệ]] | #[[標準化𡨸喃:hệ|hệ]] |