恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔218: | 𣳔218: | ||
#* [螉] ông | #* [螉] ông | ||
#[[標準化𡨸喃:giáo|giáo]] | #[[標準化𡨸喃:giáo|giáo]] | ||
#* 眇 | #* 眇 {{exp|Nhớn nhác: Giáo giác}} | ||
#* | #* 槊 {{exp|- Vũ khí nhọn cán dài: Giáo mác - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Giáo giở - Quấy trộn: Giáo bột làm bánh}} | ||
#* [覺] giác, giáo | |||
#* [餃] giáo | |||
#* [窖] giáo | |||
#* [教] giáo, giao | |||
#* [斆] giáo, hiệu | |||
#* [校] giáo, hiệu, hào | |||
#[[標準化𡨸喃:tạo|tạo]] | #[[標準化𡨸喃:tạo|tạo]] | ||
#* [唣] tạo | |||
#* [皂] tạo | |||
#* [艁] tạo | |||
#* [造] tạo, tháo | |||
#[[標準化𡨸喃:chính|chính]] | #[[標準化𡨸喃:chính|chính]] | ||
#* 正 {{exp|Đúng: Chính hắn}} | |||
#* [政] chánh, chính | |||
#* [正] chánh, chính, chinh | |||
#[[標準化𡨸喃:sinh|sinh]] | #[[標準化𡨸喃:sinh|sinh]] | ||
#* 𥑥 {{exp|Lưu hoàng: Sinh diêm}} | |||
#* [生] sanh, sinh | |||
#* [牲] sinh | |||
#* [鼪] sinh | |||
#[[標準化𡨸喃:mà|mà]] | #[[標準化𡨸喃:mà|mà]] | ||
#* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả <del>- Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)<del>}} | |||
#* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà | |||
- Hang nhỏ: Mà cua | |||
- Trẻ lở đầu: Mà lươn | |||
- Mềm mại: Mượt mà}} | |||
#[[標準化𡨸喃:tự|tự]] | #[[標準化𡨸喃:tự|tự]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tại|tại]] | #[[標準化𡨸喃:tại|tại]] |