恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔159: | 𣳔159: | ||
#* [厔] chái, choái, chất | #* [厔] chái, choái, chất | ||
#[[標準化𡨸喃:giới|giới]] | #[[標準化𡨸喃:giới|giới]] | ||
#* 𤈪 {{exp|- Từ theo sau Sáng* : Hoa quan giấp giới - Xem Giời*}} | |||
#* [廨] giải, giới | |||
#* [解] giải, giái, giới | |||
#* [芥] giới | |||
#* [薤] giới | |||
#* [蚧] giới | |||
#* [介] giới | |||
#* [誡] giới | |||
#* [韰] giới | |||
#* [骱] giới | |||
#* [疥] giới | |||
#* [界] giới | |||
#* [玠] giới | |||
#* [尬] giới | |||
#* [屆] giới | |||
#* [戒] giới | |||
#* [械] giới | |||
#* [瀣] giới | |||
#* [齘] giới | |||
#* [價] giá, giới | |||
#[[標準化𡨸喃:khoa|khoa]] | #[[標準化𡨸喃:khoa|khoa]] | ||
#* 夸 {{exp|- Múa máy: Khoa tay khoa chân - Cuộc tuyển nhân tài: Khoa thi}} | |||
#* [窠] khỏa, khoa | |||
#* [夸] khoa | |||
#* [姱] khoa | |||
#* [科] khoa | |||
#* [稞] khoa | |||
#* [蝌] khoa | |||
#* [誇] khoa, khỏa | |||
#[[標準化𡨸喃:nhân|nhân]] | #[[標準化𡨸喃:nhân|nhân]] | ||
#* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}} | |||
#* [人] nhân | |||
#* [駰] nhân | |||
#* [陻] nhân | |||
#* [闉] nhân | |||
#* [裀] nhân | |||
#* [茵] nhân | |||
#* [絪] nhân | |||
#* [氤] nhân | |||
#* [堙] nhân | |||
#* [婣] nhân | |||
#* [姻] nhân | |||
#* [因] nhân | |||
#* [仁] nhân | |||
#* [紉] nhân, nhận | |||
#* [儿] nhân, nhi | |||
#* [洇] nhân, yên | |||
#* [湮] nhân, yên | |||
#[[標準化𡨸喃:nhà|nhà]] | #[[標準化𡨸喃:nhà|nhà]] | ||
#* {{proposal|茹|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}} | |||
#[[標準化𡨸喃:rằng|rằng]] | #[[標準化𡨸喃:rằng|rằng]] | ||
#* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}} | |||
#[[標準化𡨸喃:ông|ông]] | #[[標準化𡨸喃:ông|ông]] | ||
#* 翁 {{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông trời; Ông ba mươi (con cọp); Cá ông (cá voi)}} | |||
#* [蓊] ống, ông | |||
#* [嗡] ông | |||
#* [翁] ông | |||
#* [螉] ông | |||
#[[標準化𡨸喃:giáo|giáo]] | #[[標準化𡨸喃:giáo|giáo]] | ||
#* 眇 | |||
#* | |||
#[[標準化𡨸喃:tạo|tạo]] | #[[標準化𡨸喃:tạo|tạo]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chính|chính]] | #[[標準化𡨸喃:chính|chính]] |