恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔144: | 𣳔144: | ||
#* [欺] khi | #* [欺] khi | ||
#[[標準化𡨸喃:khổng|khổng]] | #[[標準化𡨸喃:khổng|khổng]] | ||
* | #* 孔 | ||
* | #* [孔] khổng | ||
* | #* [空] không, khống, khổng | ||
#[[標準化𡨸喃:số|số]] | #[[標準化𡨸喃:số|số]] | ||
* | #* 數 | ||
* | #* [數] sổ, số, sác, xúc | ||
#[[標準化𡨸喃:chất|chất]] | #[[標準化𡨸喃:chất|chất]] | ||
#* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}} | |||
#* [質] chất, chát, chắc, chặt, chắt, chớt | |||
#* [蛭] chấy, điệt, chất, chí | |||
#* [鑕] chặt, chất | |||
#* [膣] chất | |||
#* [郅] chất | |||
#* [厔] chái, choái, chất | |||
#[[標準化𡨸喃:giới|giới]] | #[[標準化𡨸喃:giới|giới]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khoa|khoa]] | #[[標準化𡨸喃:khoa|khoa]] |