恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trở」
→Trở¹
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「==Trở¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' - Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * ph…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Trở¹) |
||
𣳔16: | 𣳔16: | ||
{{tc|𠭤}} | {{tc|𠭤}} | ||
{{dt|𨔾 | {{dt|𨔾 與 呂 阻 𧿨}} | ||
==Trở²== | ==Trở²== |