恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」
n
→省和平 Tỉnh Hoà Bình
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔224: | 𣳔224: | ||
}} | }} | ||
====縣金盃 Huyện Kim Bôi<ref name=dkd/>==== | ====縣金盃 Huyện Kim Bôi<ref name=dkd/>==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮逋 Thị trấn Bo | |||
* 社平山 Xã Bình Sơn | |||
* 社𡳳夏 Xã Cuối Hạ | |||
* 社東北 Xã Đông Bắc | |||
* 社妬𤏬 Xã Đú Sáng | |||
* 社合進 Xã Hợp Tiến | |||
* 社雄山 Xã Hùng Sơn | |||
* 社金盃 Xã Kim Bôi | |||
* 社金立 Xã Kim Lập | |||
* 社媚和 Xã Mị Hoà | |||
* 社南上 Xã Nam Thượng | |||
* 社䁸𥭍 Xã Nuông Dăm | |||
* 社巢拜 Xã Sào Báy | |||
* 社秀山 Xã Tú Sơn | |||
* 社永同 Xã Vĩnh Đồng | |||
* 社永進 Xã Vĩnh Tiến | |||
* 社春水 Xã Xuân Thuỷ | |||
}} | |||
====縣樂山 Huyện Lạc Sơn<ref>{{Placeref2|安樂|{{dkd}}|安樂|{{dkd-q}}}}</ref>==== | ====縣樂山 Huyện Lạc Sơn<ref>{{Placeref2|安樂|{{dkd}}|安樂|{{dkd-q}}}}</ref>==== | ||