恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「場學:張正」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示3番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔6: | 𣳔6: | ||
[[場學:張正|Trang chính trường học]]・[[張正|Trang chính bách khoa toàn thư]] | [[場學:張正|Trang chính trường học]]・[[張正|Trang chính bách khoa toàn thư]] | ||
</div> | </div> | ||
{| style="width:100%;" | {| style="width:100%;" | ||
| | | | ||
𣳔16: | 𣳔14: | ||
{{Parallel text|嘲𢜠伴𦤾貝冊場學韋那!張䇼尼包𠁟各材料恪僥抵學𡨸喃、伴固体扒頭吧成繰系統𢪏尼貝歷史𱍿𠁀通過張䇼!衆碎拱歡迎伴㨂𢵰朱目標尼憑格入文本雙語𡨸漢喃-𡨸國語。 | {{Parallel text|嘲𢜠伴𦤾貝冊場學韋那!張䇼尼包𠁟各材料恪僥抵學𡨸喃、伴固体扒頭吧成繰系統𢪏尼貝歷史𱍿𠁀通過張䇼!衆碎拱歡迎伴㨂𢵰朱目標尼憑格入文本雙語𡨸漢喃-𡨸國語。 | ||
|Chào mừng bạn đến với trường học Vina! Trang web này bao gồm các tài liệu khác nhau để học chữ Nôm, bạn có thể bắt đầu và thành thạo hệ thống viết này với lịch sử lâu đời thông qua trang web! Chúng tôi cũng hoan nghênh bạn đóng góp cho mục tiêu này bằng cách nhập văn bản song ngữ chữ Hán Nôm - chữ Quốc ngữ. | |Chào mừng bạn đến với trường học Vina! Trang web này bao gồm các tài liệu khác nhau để học chữ Nôm, bạn có thể bắt đầu và thành thạo hệ thống viết này với lịch sử lâu đời thông qua trang web! Chúng tôi cũng hoan nghênh bạn đóng góp cho mục tiêu này bằng cách nhập văn bản song ngữ chữ Hán Nôm - chữ Quốc ngữ. | ||
}} | |||
|color=RebeccaPurple}} | |||
|} | |||
{{Template:場學:張正/frame | |||
|title1=課 | |||
|title2=學𡨸漢喃 <small>KHOÁ HỌC CHỮ HÁN NÔM</small> | |||
|content= | |||
{{Parallel text|[[場學:張正/課學𡨸漢喃|課學𡨸漢喃]] | |||
|Khoá Học Chữ Hán Nôm | |||
}} | |||
|color=RebeccaPurple}} | |||
{{Template:場學:張正/frame | |||
|title1=文 | |||
|title2=本對照𡨸漢喃-𡨸國語 <small>VĂN BẢN ĐỐI CHIẾU CHỮ HÁN NÔM - CHỮ QUỐC NGỮ</small> | |||
|content= | |||
{{Parallel text|[[書院:憲法越南民主共和1946|憲法越南民主共和1946]] | |||
|hiến pháp việt nam dân chủ cộng hoà 1946 | |||
}} | }} | ||
|color=RebeccaPurple}} | |color=RebeccaPurple}} |