𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
張特別
載𧗱版印
←𢯢𢷮𠓀
𢯢𢷮𢖖󠄁→
準化:榜𡨸漢喃準
(䀡碼源)
番版𣅶08:23、𣈜27𣎃8𢆥2019
No change in size
、
𣈜27𣎃8𢆥2019
n
SaigonSarang 㐌𢷮「
標準化:音節通常
」成「
標準化:榜𡨸漢喃準
」
番版𣅶13:37、𣈜23𣎃8𢆥2019
(
䀡碼源
)
Betoseha
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
(
→201~250
)
←𢯢𢷮𠓀
番版𣅶08:23、𣈜27𣎃8𢆥2019
(
䀡碼源
)
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
(SaigonSarang 㐌𢷮「
標準化:音節通常
」成「
標準化:榜𡨸漢喃準
」)
𢯢𢷮𢖖󠄁→
(空固事恪別)
SaigonSarang
行政員
、
保管員交面
、
保管員
3.707
edits
轉𢷮朝㢅內容界限