𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「還劍」
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
張特別
載𧗱版印
←𢯢𢷮𠓀
𢯢𢷮𢖖󠄁→
還劍
(䀡碼源)
番版𣅶13:31、𣈜1𣎃1𢆥2014
1 byte removed
、
𣈜1𣎃1𢆥2014
→單位行政
直觀
碼威其
番版𣅶13:30、𣈜1𣎃1𢆥2014
(
䀡碼源
)
井浩澤
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
→各場級3𧵑郡
)
←𢯢𢷮𠓀
番版𣅶13:31、𣈜1𣎃1𢆥2014
(
䀡碼源
)
井浩澤
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
→單位行政
)
𢯢𢷮𢖖󠄁→
𣳔113:
𣳔113:
}}</ref> 自𣎃1/1981,區還劍正式噲羅郡還劍,遶𪦆,郡還劍𠁟 18坊。
}}</ref> 自𣎃1/1981,區還劍正式噲羅郡還劍,遶𪦆,郡還劍𠁟 18坊。
郡還劍現得𢺺成18 [[坊 (越南)|坊]] 如𢖕:
郡還劍現得𢺺成18 [[坊 (越南)|坊]]如𢖕:
{{名冊坊屬郡還劍}}
{{名冊坊屬郡還劍}}
井浩澤
保管員
258
edits
轉𢷮朝㢅內容界限