恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳氏明雪」
→仌𥐦
(→CD) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→仌𥐦) |
||
𣳔49: | 𣳔49: | ||
𢆥2013, Minh Tuyết trở về Việt Nam một lần nữa để thực hiện liveshow Minh Tuyết - Cẩm Ly để kỉ niệm 20 năm ca hát tại Nhà hát Hòa Bình, thành phố Hồ Chí Minh, tổ chức vào hai tối 1 và 2 tháng 11 năm 2013. | 𢆥2013, Minh Tuyết trở về Việt Nam một lần nữa để thực hiện liveshow Minh Tuyết - Cẩm Ly để kỉ niệm 20 năm ca hát tại Nhà hát Hòa Bình, thành phố Hồ Chí Minh, tổ chức vào hai tối 1 và 2 tháng 11 năm 2013. | ||
== | == 繃𥐦 == | ||
=== {{r|中心情|Trung tâm Tình}} === | === {{r|中心情|Trung tâm Tình}} === | ||
* | * 𢞅膮恄膮 | ||
* | * 朱㛪𠬠𣈜 | ||
* | * 眜忿 | ||
* | * 踉蹌 | ||
* | * 變𠸗㛪抆䟻 | ||
* | * 坡𤅶邏 | ||
* | * 吧㛪群買𢞅英 | ||
* | * 𧿨𧗱舖𡳰 | ||
* | * 晚恾 | ||
* | * 買羅𠊛𦤾𢖕 | ||
* | * 𣋀英𠚢𠫾 | ||
''' | '''雙歌:''' | ||
* | * 賴𢙭空𥄬安 | ||
* | * 情𢞅𨷈𣋾 | ||
* | * 情單方 | ||
* | * 眞情 | ||
''' | '''𡗊歌士''': | ||
* Top Hits | * Top Hits 𠇍 Hạ Vi, Huy Vũ, Johnny Dũng | ||
* Top Hits | * Top Hits 𠇍 Diễm Liên, Thanh Trúc, Hạ Vi, 明雪 | ||
* | * 聯曲情1𠇍 [[Tú Quyên]], Johnny Dũng | ||
* | * 聯曲情2 | ||
=== {{r|中心翠娥|Trung tâm Thúy Nga}} === | === {{r|中心翠娥|Trung tâm Thúy Nga}} === |