結果尋檢
- !Miền Trung Đài Loan |[[Đài Trung]]|| …20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | publisher = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …品𧵑摓)朱慃。Ở Mertasinga, người ta đề cập rằng Cirebon đã bị tấn công bởi Vương quốc Galuh vì họ ngừng gửi trasi cho nhà vua. …ừ Cirebon và mang về quê hương. Ông là người đã giới thiệu trasi đến Trung Quốc, một loại gia vị nước ngoài sau này trở nên phổ biến và truyền cảm hứng cho …4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương …tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại [[Đại hội Thể thao toàn quốc]]</ref> …9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
- |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] * 2000 [[Lên nhầm cầu thang ngủ nhầm giường]] vai Hứa Quốc Thái …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …𢞂|Cà Phê Buồn}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} …|| {{r|𢞅|Yêu}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} …17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * ''Tiếng Hà Lan'': België<br />Koninkrijk België …erlands}} '''[[荷蘭]]'''<sup>[[#Chú thích|2]]</sup> ''(和蘭)''<br />Vương quốc Hà Lan …58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 世旅,𠸛開生{{r|'''阮廷禮'''|Nguyễn Đình Lễ}},生𣈜6𣎃7𢆥1907在邑{{r|太河|Thái Hà}},[[河內]]。圭𤕔翁𣄒廊{{r|扶董|Phù Đổng}},縣{{r|仙遊|[[Tiên Du]]}}(𠉞羅{{r|扶董|[[Phù Đổng]] …é Indochinoise》(意「㦖𧵑東洋」),常𠫾爫撾[[𡑰百草河內]],時間呢翁㐌曰排詩𤃠㗂〈𢖵棱〉。<ref>{{r|黎明國|Lê Minh Quốc}}2009,張 126</ref> 𡢐欺𠭤𧗱[[海防]],淂媄咮𥩯𠬠间茄𦲿𧣲[[塗山]]扺𡪇病,世旅扒頭集中𠓨曰文吧爫詩。𠬠𥪝𠯹排詩頭先𧵑翁羅〈𠳒ソ𦰩 …66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …-{{otheruses|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy tên Đông Đô|Thăng Long}}--> <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- <!--{{Thông tin quốc gia |Tên chính = Đặc khu hành chính Ma Cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa …85kB(16.469詞) - 13:07、𣈜26𣎃9𢆥2024
- {{懃準化}}'''共和人民中華''' (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa、{{lang-zh|中華人民共和國}})、群得噲羅'''[[中國大陸]]'''抵分别貝[[澳門]]、[[香港]]吧[[臺灣]]、羅𠬠國家固主權 …itions/chbro_bron.shtm "Bronze Age China"]. Trung tâm Triển lãm nghệ thuật quốc gia Hoa Kỳ. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013.</ref>吻𣗓𤑟𡗅役料各遺址呢羅殘積𧵑朝夏或𧵑𠬠文化恪共 …81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …{r|富湛|Phú Trạm}}、茹詩吧茹研究文化{{r|占婆|Chăm Pa}})朱哴「沱㶞」𱺵變樣𧵑詞占古「Đaknan」。「Đak」固義𱺵渃、「nam」咍「nưn」、即「Ianưng」固義𱺵㢅。地名「Đaknan」含意指漨瀧渃㢅溟濛於𨷯瀧瀚。𡀳茹研究沙咖伊阿(即張文𦁺)朱哴「沱㶞」固体出發自𡖡言語門- …8.674<ref>''Việt Nam Cộng hòa bản đồ hành chánh''. Đà Lạt: Phân cục Địa dư Quốc gia, 1967.</ref> …120kB(3.186詞) - 10:36、𣈜3𣎃7𢆥2024
- {{懃準化}}'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(1945–1979)。低羅局戰𡨌𠄩邊、𠬠邊羅[[越南共和]]於沔南越南共花旗吧𠬠數同盟恪如[[澳 …Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của AS …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024