結果尋檢
- {{懃準化}}'''江蘇'''(Giang Tô)羅𠬠[[省 (中國)|省]]邊㴜於[[華東|𠌨東]][[共和人民中華]]。簡稱𧵑江蘇羅「蘇」、即𡨸次𠄩𥪝𠸛省<ref>[http://www.peop {{Wikipedia|Giang Tô}} …1kB(24詞) - 10:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ệ]]}}(氏䘆),{{r|南雄|[[Nam Hùng]]}}(偨提),{{r|蘇金紅|[[Tô Kim Hồng]]}}(婆縣),{{r|江周|[[Giang Châu]]}}(𠆳𧎷)… 㐌𠭤成𠬠現象成功𧵑改良𡢐𢆥1975,𦥃𢚶𡗉勾話𥪝𥒮𠭤成𤃠㗂𥪝民間。現象呢拱𠏳如現象{{r|金庸|[[Kim Dung]]} …9kB(239詞) - 12:31、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | || ||[[Kim Môn]], [[Quần đảo Mã Tổ|Liên Giang]] …Lan|Đầu Thành]]<br />[[La Đông, Nghi Lan|La Đông]]<br />[[Tô Áo, Nghi Lan|Tô Áo]] …20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 𣄒{{r|錦揚|[[Cẩm Giàng]]}},石嵐學在場南(小學海陽,𠉞羅場小學{{r|蘇效|[[Tô Hiệu]]}})。𦥃欺𠊛英哿羅{{r|阮祥瑞|Nguyễn Tường Thụy}}𦋦場𠰺學𣄒{{r|新第|Tân Đệ}}([[太平]]),媄翁㐌 …]]𠓀低),{{r|阮祥騰|Nguyễn Tường Đằng}},吧𠓀𠄽𣈜欺翁𠅍,𡢼翁生㖭𡥵𤳆𦓡𡢐呢羅茄文{{r|阮祥江|Nguyễn Tường Giang}}。翁𦋦𠫾扺吏𠊛𡢼𥘷共𢭲𠀧𠀲𡥵疎𥪝境𠨪。家庭㐌安葬翁坭義莊{{r|合善|Hợp Thiện}},𠉞屬[[郡𠄩婆徴]],[[城舗河內]]。蹺茄文{{r| …21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 1993 [[Tình trường diệu nữ lang]] vai Tô Tỉnh * 08-2002 [[Lặng lẽ yêu em]] vai Giang Thừa Phi …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Trung Quốc)|Châu Giang]] ở phía đông và [[Tây Giang (sông Trung Quốc)|Tây Giang]] ở phía tây.<ref name=Asiarooms/> Ma Cao giáp với đặc khu kinh tế [[Châu… …i.<ref name="Macau 2007 Yearbook" /> Ma Cao có một cộng đồng [[Kitô hữu|Ki-tô hữu]] khá lớn; tín hữu [[Giáo hội Công giáo Rôma|Công giáo La Mã]] và [[Tin …85kB(16.469詞) - 13:07、𣈜26𣎃9𢆥2024
- | tác giả = Minh Giang | author = [[Tô Hoài]] …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Phong trào Đồng Khởi (7/1954 - 3/1961)], Trang thông tin điện tử tỉnh Tiền Giang</ref> 𥪝時間自1955𦤾1960、遶數料𧵑越南共和𣎏48.250𠊛被綜監、<ref name="insurgency"/>遶𠬠源恪𣎏曠24.00 …cổ vũ thanh niên nhập ngũ.<ref>Hồi ký một thằng hèn, trang 85-122, Nhạc sỹ Tô Hải, Nxb Tiếng Quê Hương, năm 2009 </ref> -->人民沔北得普遍𠁀𤯩經濟在沔南慄乏兵<ref>Hồ Chí… …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024