𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
黨共產越南
[[體類:
黨派政治
]] …
24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
越南
越南現𠉞𪜀𠬠渃遶[[系統社会主義|制度社会主義]]。系統政治㐌實現遶機制只固唯一𠬠[[
黨派政治
|黨政治]]𪜀[[黨共産越南]]領導、貝鳟只𪜀:黨冷導、[[茹渃]]管理𡝕人民爫主通戈機關权力𪜀[[國會南]]。𨑗實際朱𦤾𠉞(2010)各代表𪜀黨員𥪞國 …
56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限