𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
黨共產越南
'''黨共產越南'''(Đảng Cộng sản Việt Nam)羅[[
黨擒權
]]在[[越南]]現𠉞遶[[憲法越南|憲法]](版𢯢𢷮1992)、同時羅[[政黨]]唯一得法活動。遶綱領吧條例正式得公佈現𠉞、黨共產越南羅代表忠誠𧵑[[ [[體類:
黨擒權
]] …
24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
共和民主人民朝鮮
北朝鮮只固𠬠[[
黨擒權
]]活動怞𨑗名義羅𠬠[[系統多黨|茹渃多黨]]貝3黨共參加𠓨系統政治、𥪝妬、[[黨勞動朝鮮]]𡨺𦠘𠻀羅黨擒權。<ref>{{chú thích web| …
14kB(1.348詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限