𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
錢
[[體類:
錢幣
]] …
1kB(34詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
幕府德川
…商」)。本質亘掿𧵑系統等級㐌造𦋦助力{{r|當|đáng}}計朱時期呢。[[稅]]對𢭲農民㫻得𡨹於𠬠墨固定𦓡空倂細[[濫發]]咍役𠳙𣋇[[比價]][[
錢幣
]]。結果羅、總數稅𦓡各侍主坦収得𣈜𪨈減率。條呢拱引𦥃事行刷局對頭𡧲貴族吧各侍𠨪𩟡𢭲仍𠊛農民𢀭𣎏、自各局𧥔揕𥛭𢟓於地方𦥃仍局𤃠亂𡘯。雖丕、空𣎏局𤃠跩芇𨁥 …
21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限