𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
㗂京在中國
[[體類:
方語㗂越
|中國]] …
8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
文化越南
…[𠊚越]]吧同時羅言語行政終𧵑54民族𤯩𨕭𡐙渃越南、㗂越得86%𠊚民使用。嚜𠶢羅言語終𧵑𠊚越仍伮𣎏事恪別𧗱𩈘[[語音]]吧[[詞彙]]於各塳沔引細[[
方語㗂越
]]得分𢺺爫𡗉塳方語恪𦣗自沔北、沔中吧沔南。 …
27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限