𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
結果次
1
𥪝總數
1
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
洲南極
{{懃準化}}'''洲南極'''羅𠬠[[六地]]𦣰衝𨒺[[南極]]𧵑[[𣛤𡐙]]。奴𦣰𥪝 [[
塳南極
]]𧵑南半球、近如𦣰完全𥪝 [[𨦩南極]]、吧得包𫃚衝𨒺𤳸[[南冰洋]]。𢭲14,0兆km<sup>2</sup>(5,4兆sq mi)、奴羅陸地𡘯次5 [[體類:
塳南極
]] …
3kB(223詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限