𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
結果次
1
𥪝總數
1
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
群島慶良間
…盧𠼽(20𠋥)撝𠌨西南。𦊚𥪝數各𡉕島𣎏居民生𤯩:渡嘉敷,座間味,阿嘉,吧慶留間。各𡉕島撝𩈘行政屬撝郡島尻。𡓁珊瑚在群島慶良間羅𠬠[[公約Ramsar|
區Ramsar
]]𧵑世界。𥪝[[戰爭世界次𠄩|世戰𠄩]]吧𣅶開局[[陣沖繩]],各兵士𧵑師全部兵77(花旗)㐌覩部𨖲群島慶良間𠓨𣈜26𣎃3𢆥1945。 [[體類:
區Ramsar
]] …
683拜(13詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限