準化:音節通常/NEW
< 準化:音節通常
Grade 1 (150)
|
Standard Character |
Varient(s) |
Reading(s) |
Definition |
Grade |
---|---|---|---|---|---|
1 | 吧 | 𡝕 𢽼 頗 𢁍 𣀟 𠄧 喡 且 | và | - Cộng thêm; với: Đầu và chân tay - Gần con số hai: Một và bông lau - Người Ấn Độ da đen: Chà và | 1 |
2 | 𧵑 | 𧶮 | của | - Vật sở hữu: Của cải - Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó - Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) | 1 |
3 | 𠬠 | 没 沒 | một | - Số đầu các con số: Một mình - Nhưng là (từ cổ) - Tỏ tường: Rõ mồn một - Tên tháng mười một: Tháng một | 1 |
4 | 固 | 𣎏 箇 | có | - Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? - Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) - Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ - Gắt gỏng: Cau có | 1 |
5 | 羅 | 罗 𪜀 | là | - Hiện hữu: Tôi là người Việt - Hoặc: Hay là - Đặt điều kiện: Miễn là - Sà sà: Là đà sát mặt hồ | 1 |
6 | 空 | - | không | - Từ kết câu hỏi - Từ để chối - Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín) - Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không | 1 |
others
- và 𢯓 Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm
- [歾] một [歿] một [沒] một
- là 羅 - Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) - Ủi: Là quần áo
- [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không