成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/H-L
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
H
- ha
- hà
- há
- hả
- hạch
- 核 - 叱る
- [核] - 腺、核、リンパ腺淵、ペスト
- [覈] - 試験
- hai
- hái
- ham
- hám
- hãm
- han
- hàn
- hạn
- [限] - 期限、限度
- [旱] - 日照り、不運な
- [瀚]
- hang
- hàng
- 行 - 商品、店舗
- [行] - 行列
- [吭]
- [杭]
- [航]
- [降]
- háng
- hảng
- hãng
- hanh
- hành
- hạnh
- hào
- háo
- hão
- hạp
- hát
- 喝 - 歌う、芝居
- hạt
- 籺 - 種、穀粒、粒状の物体
- [轄] -管轄区域
- [褐]
- [蝎]
- [瞎]
- hau
- hàu
- háu
- hay
- 咍 - または、知る、良い、よく…する
- hảy
- hãy
- 唉 - …しなさい、つぎに、いまだに
- hắc
- hăm
- hằm
- hẳm
- hằn
- hắn
- hẳn
- hăng
- hắng
- hẳng
- hẵng
- hâm
- hầm
- hấm
- hẩm
- hậm
- hẩng
- hẫng
- hấp
- hập
- hất
- hâu
- hầu
- hấu
- hây
- he
- hè
- hé
- hẻ
- hẹ
- hem
- hèm
- hẻm
- hẹm
- hen
- hèn
- hẹn
- heo
- hèo
- héo
- hẻo
- hẹp
- hét
- hê
- 希
- hề
- hể
- hễ
- hệ
- [繫] - 関わる
- [系] - 体系、つながり
- [係]
- hềm
- hên
- hến
- hển
- hênh
- hểnh
- hết
- 歇 - 終わる、…し尽くす
- hệt
- hếu
- hểu
- hi
- hì
- hí
- hỉ
- hia
- hích
- hiếm
- hiện
- [現] - 現れる、現在
- [莧]
- [蜆]
- hiếng
- hiểng
- hiếp
- hiệp
- him
- hin
- hình
- [形] - かたち、影像、幾何学
- [刑]
- [型]
- hỉnh
- híp
- hít
- hiu
- ho
- hò
- họ
- hoa
- hóa
- 化 - やもめ、休耕地の
- [化] - 変わる
- [貨]
- họa
- hoác
- hoài
- 怀 - 無駄な、いつも
- [懷] - 心に抱く
- [淮]
- hoải
- hoán
- hoãn
- hoàng
- hoáng
- hoảnh
- hoạnh
- hoay
- hoắc
- hoắm
- hoằn
- hoăng
- hoẵng
- hoắt
- hóc
- học
- [學] - 学ぶ
- hoe
- hóe
- họe
- hoen
- hoẻn
- hoét
- hoẹt
- hoi
- hòi
- hói
- hỏi
- hom
- hòm
- hóm
- hỏm
- hon
- hòn
- hỏn
- hong
- hòng
- hóng
- hỏng
- họng
- hóp
- họp
- hót
- hố
- hoổ
- hốc
- hộc
- hôi
- hồi
- hổi
- hội
- [會] - 団体、会う、祭り、理解する
- [繪]
- [潰]
- [薈]
- [聵]
- hôm
- hôn
- hổn
- hông
- hổng
- hộp
- hốt
- hột
- 紇 - 粒、鳥の卵
- [紇]
- hơ
- hờ
- hớ
- hở
- hơi
- 唏 - ガス、ほんの少し
- hời
- hởi
- hỡi
- hờm
- hợm
- hơn
- 欣
- hờn
- hớn
- hớp
- hớt
- hợt
- hu
- hù
- hú
- hũ
- hùa
- huần
- hục
- hục
- huê
- huếch
- huênh
- húi
- hủi
- hum
- hùm
- hụm
- hun
- hùn
- hún
- húng
- húp
- hụp
- hút
- hụt
- huýt
- hừ
- hứ
- hử
- hự
- hực
- hửng
- hững
- hường
- hươu
- hy/hi
- [希] - 願う
- [稀] - まれな
- [犧] - いけにえ
- [熙]
- [嘻]
- [嬉]
I
K
- ke
- kè
- ké
- kẻ
- kẽ
- kẹ
- kéc
- kem
- kèm
- kém
- 劍 - 少ない、劣っている
- kẻm
- kẽm
- ken
- kèn
- kén
- kẹn
- keng
- kẻng
- kèo
- kéo
- kẻo
- kẽo
- kẹo
- kép
- 夾 - 重なった
- 𡝔 - 男優
- kẹp
- kẹt
- kê
- kề
- kể
- 計 - 物語る、考慮する、含む
- kệ
- kếch
- kệch
- kềm
- kên
- kền
- kênh
- kềnh
- kễnh
- kệnh
- kết
- [結] - 結ぶ、束ねる、締めくくる、凝結する
- kêu
- kều
- kha
- khà
- khá
- 可 - かなり良い
- khác
- 恪 - 異なる、他の
- [恪] - つつしむ、敬う
- khạc
- khám
- khan
- khàn
- khản
- khanh
- khảnh
- khao
- kháo
- khạo
- khạp
- khau
- kháu
- khay
- kháy
- khảy
- khặc
- khăm
- khắm
- khẳm
- khăn
- khắn
- khẳn
- khăng
- khẳng
- khắp
- khắt
- khấn
- khấp
- khập
- khâu
- khẩu
- khẩy
- khe
- khè
- khé
- khẻ
- khẽ
- khem
- khen
- khén
- kheo
- khéo
- khép
- khét
- khê
- khề
- khế
- khênh
- khềnh
- khểnh
- khêu
- khều
- khểu
- khi
- 欺 - …する時
- [欺] - あざむく
- khỉ
- khía
- khiến
- [遣] - …させる
- khiêng
- khiễng
- khiếu
- khỉnh
- khít
- khịt
- khíu
- khỉu
- kho
- khò
- khó
- khoa
- 夸 - 身振り手振りをする、手で探り出す、手練手管
- [科] - 学問領域、専攻課程、診療科目
- [夸]
- [垮]
- [誇]
- [蝌]
- khóa
- khỏa
- khoác
- khoai
- khoan
- khoang
- 𦨻 - 船蔵、白や黒のぶち
- 𧧯
- khoảng
- khoanh
- khoảnh
- khoát
- 闊 - 幅、手を挙げる
- [闊] - ゆったりしている
- khoáy
- khoăm
- khoăn
- khoắng
- khóc
- khoe
- khóe
- khỏe
- khoen
- khoèo
- khỏi
- 塊 - 治る、免れる、…しなくてよい
- khố
- khổ
- khôn
- không
- 空 - …ない、からの
- [空] - そら、空中
- khống
- khổng
- 孔
- [孔]
- khờ
- khơi
- khới
- khớm
- khớn
- khớp
- 級 - はめる、関節、犬の口輪、口をふさぐ
- khù
- khú
- khụ
- khua
- khuân
- khuâng
- khuây
- khuấy
- khuếch
- khum
- khúm
- khung
- khùng
- khủng
- khuôn
- khuy
- khuya
- khuyên
- khuỳnh
- khuỷu
- khư
- khừ
- khử
- khứa
- khứng
- khươi
- khướt
- kia
- 箕 - あれ、あの
- kìa
- kía
- kỉa
- kĩa
- kịa
- kích
- 戟 - 衣服の胸まわり・脇まわりの寸法、ジャッキ、くすぐる
- [戟] - 武器の一種
- [擊] - 攻撃する
- [激] - 激しい
- kiếm
- kiệm
- kiến
- kiêng
- kiềng
- kiếng
- kiểng
- kiễng
- kiết
- kiệt
- kiếu
- kiểu
- 杲 - 様式
- [矯] - ゆがみを正す
- [僥]
- [儌]
- [嶠]
- [撟]
- [皦]
- [繳]
- kiệu
- kim
- kìm
- kìn
- kín
- kình
- kíp
- kịp
- kỳ/kì
- 掑 - こする
- 期 - …しおわるまで
- 蜞
- [期] - 時期
- [圻] - ベトナムを三分した各地方
- [奇] - 奇妙な、珍しい
- [棋] - 将棋、囲碁
- [岐]
- [其]
- [祁]
- [祈]
- [祇]
- [耆]
- [崎]
- [琪]
- [祺]
- [琦]
- [旗]
- [碁]
- [頎]
- [綦]
- [觭]
- [錡]
- [騏]
- [麒]
- [蘄]
- [鳍]
- kỷ/kỉ
- [几] - 小机
- [紀] - 十二支が一巡する十二年間、地質時代の時代区分
- [己] - つちのと、おのれ
- [幾]
- [麂]
- kĩ/kĩ
- 几
- [技]
- [伎]
- [妓]
L
- la
- là
- 羅 - …である
- 纙 - 薄絹、アイロンをかける
- lá
- 蘿 - 葉
- lả
- lã
- lạ
- lác
- lạc
- lách
- lạch
- lai
- lài
- lái
- lải
- lãi
- 𥚥 - 利益、利息
- lại
- 吏 - 来る、至る
- [吏] - 官吏、役人
- [賴] - たのみにする
- làm
- 爫 - する
- lan
- làn
- lang
- làng
- 廊 - 村、目がかすむ
- láng
- lảng
- lãng
- lanh
- lành
- lánh
- lảnh
- lạnh
- lao
- lào
- láo
- lảo
- lạo
- láp
- lạp
- lát
- lạt
- lau
- làu
- láu
- lay
- láy
- lảy
- lạy
- lắc
- lăm
- lằm
- lắm
- lăn
- lằn
- lẳn
- lặn
- lăng
- lằng
- lắng
- lẳng
- lẵng
- lặng
- lắp
- lặp
- lắt
- lặt
- lấc
- lâm
- lầm
- lấm
- lẩm
- lẫm
- lân
- lần
- 𠞺 - 回
- 寅 - だんだんと…する
- 路 - 手探りする
- lấn
- lẩn
- lẫn
- 悋 - 混同する、互いに
- lận
- lâng
- lấp
- lập
- lất
- lật
- 慄
- 搮 - ひっくり返す
- [栗] - クリ
- [慄]
- lâu
- 𥹰 - 長い期間
- [樓] - 高層建築物
- [婁]
- [塿]
- [嘍]
- [髏]
- lầu
- lậu
- lây
- lầy
- lấy
- lẩy
- lẫy
- lậy
- le
- lè
- lé
- lẻ
- 𥛭 - 端数、1 斗 (đấu) の10分の1の量 約1.1リットル、小売りで売買する
- lẽ
- 𨤧 - 道理、理由
- 𣎏𨤧 (có lẽ)
- 𥙪 - 側室
- 𨤧 - 道理、理由
- lẹ
- lem
- lèm
- lém
- lẻm
- lẹm
- len
- lèn
- lén
- lẻn
- lẽn
- leng
- lẻng
- leo
- 蹽 - よじ登る
- 燎
- lèo
- léo
- lẻo
- lẽo
- lẹo
- lép
- lẹp
- lét
- lẹt
- lề
- lể
- lếch
- lệch
- lên
- 𨖲
- lênh
- lềnh
- lểnh
- lệp
- lết
- lệt
- lêu
- lều
- lếu
- lểu
- lì
- lia
- lìa
- lịa
- liếc
- liềm
- liếm
- liền
- liến
- liễn
- liêng
- liếng
- liểng
- liệng
- liếp
- liều
- lim
- lìm
- lím
- lỉm
- lình
- lính
- lĩnh
- liu
- líu
- lịu
- lo
- lò
- ló
- lõ
- lọ
- lòa
- lóa
- loài
- loại
- 類 - 取り除く
- [類] - 種類
- loan
- loán
- loang
- loàng
- loáng
- loảng
- loãng
- loạng
- loạt
- loay
- lóc
- lọc
- 漉 - ろ過する、抜き出す
- 𡂎
- loe
- lòe
- lóe
- loét
- loẹt
- loi
- lòi
- lói
- lỏi
- lõi
- lọi
- lom
- lòm
- lóm
- lỏm
- lõm
- lọm
- lon
- lòn
- lỏn
- lọn
- long
- lòng
- 𢚸 - 内臓、心、中心、底
- lóng
- lỏng
- lõng
- lọng
- lóp
- lót
- lọt
- lô
- lồ
- lố
- lổ
- lỗ
- lộ
- lốc
- lộc
- lôi
- lồi
- lối
- lỗi
- lội
- lôm
- lồm
- lốm
- lổm
- lộm
- lồn
- lốn
- lổn
- lộn
- lông
- lổng
- lộng
- lốp
- lộp
- lốt
- lột
- lơ
- lờ
- lớ
- lở
- lỡ
- lợ
- lơi
- lời
- 𠳒 - 言葉
- 利 - 利益
- lờm
- lởm
- lỡm
- lợm
- lơn
- lờn
- lớn
- lởn
- lợn
- lớp
- lợp
- lớt
- lợt
- lu
- lù
- lú
- lũ
- lụ
- lùa
- lúa
- lũa
- lụa
- luẩn
- lúc
- lục
- lui
- lùi
- lúi
- lủi
- lụi
- lum
- lùm
- lúm
- lủm
- lụm
- lùn
- lún
- lủn
- lũn
- lụn
- lung
- lùng
- lúng
- lủng
- lũng
- lụng
- luốc
- luộc
- luỗi
- luôm
- luộm
- luôn
- 㫻 - 継続して…する、しばしば、すぐに
- luồn
- luông
- luồng
- luống
- luốt
- luột
- lúp
- lụp
- lút
- lụt
- lụy
- lư
- lừ
- lứ
- lử
- lưa
- lửa
- 焒 - 火
- lữa
- lựa
- 捛
- lưng
- lừng
- lứng
- lửng
- lững
- lựng
- lược
- lười
- lưới
- lưỡi
- lườm
- lượm
- lươn
- lườn
- lượn
- lường
- lướt
- lượt
- lứt
- ly
- lý/lí
- [里]
- [理]
- [李]
- [俚]
- [裡]
- [裏]
- [履]
- [鯉]
- [邐]