韋那威其:定樣排𢪏
First Paragraph
'''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。
𡨸漢喃準
𧿫點句
𠸛 | 𡨸國語 | 𡨸漢喃 | 記註 | 𠸠諭 |
---|---|---|---|---|
𧿫點 | . | 。 | ||
𧿫點𠳨 | ? | ? | ||
𧿫點嘆 | ! | ! | ||
𧿫𢵪 | , | 、 | ||
𧿫點𢵪 | ; | ; | ||
𦛌結/𧿫𠄩點 | : | : | ||
𧿫𢫛夾 | "…" (primary) '…' (secondary) |
「…」 (primary) 『…』 (secondary) |
||
略詞 | ... | … | ||
蹎締/dấu ngoặc đơn | (…) | (…) | ||
dấu ngang | - | - | Dấu ngang can be ignored if dấu ngang links only 2 characters | Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 Từ Hán-Việt → 詞漢越 |
kí hiệu chỉ tên sách | chữ in nghiêng | 『…』 | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam → 『憲法渃共和社會主義越南』 |