陳氏明雪

番版𠓨𣅶20:45、𣈜4𣎃1𢆥2015𧵑60.184.45.115 (討論)

明雪 (𡨸國語:Minh Tuyết;生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔樂稚樂海外。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士錦璃,曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在越南曠𡳳十年1990.

Minh Tuyết
Ca sĩ Minh Tuyết ký tặng người hâm mộ
通信藝士
𠸛開生 Trần Thị Minh Tuyết
藝名 Minh Tuyết
板㑄:Ngày sinh và tuổi
體類 Nhạc trẻ, dân ca, trữ tình
藝業 Ca sĩ
𢆥活動 1993 – nay
合作𢭲 Trung tâm Thúy Nga
Website http://www.minh-tuyet.net

小史

姑𠸛實羅陳氏明雪Trần Thị Minh Tuyết), 生𣈜15𣎃10𢆥1976在城舖胡志明。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭𣎏6英姊㛪,𥪝𥯉2𠊛姊羅錦璃霞芳 拱羅歌士。

𣌋表露能竅音樂,姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993,姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖𥯉, 姑共𠊛姊錦璃𨘱𨖼𨔾成𥝥雙歌女𤃠名空劍𥝥對男明順-日豪𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗊clip歌樂,𥝥對姊㛪明雪-錦璃呈演鐘𠇍𥝥對男藍長-景翰𫇐成功。

𢆥1997,明雪𨖅美遊學行時裝吧接續發展事業歌咭。𣅶頭姑𤯨在 San DiegoLos Angeles 吧耒𧗱𤯨在Little Saigon 𦤾𠉞。

𢆥1998,明雪得𠬠𠊛主店樂發現𠚢喠咭吧㐌介紹㧣公司歌樂情。姑得收認𣦍吧㐌記獨權咭𧵑行情;各作品頭先看者仰慕羅 "坡𡔖𤴏","館vắng𠬠𨉟"吧"郎蹌"。

自𢆥2002,姑共作𢭲中心翠娥 𥪝 Paris by Night 65 𢭲排"𣛤𦙦𢙲惏".

𢆥2009,明雪𨔾吏越南吧實現liveshow𥢅𥪝2𡖵18-19𣎃12在𡑝叩蘭英,城舖胡志明。

𢆥2013,明雪𨔾𧗱越南𠬠𠞺𡛤抵實現liveshow明雪- 錦璃抵紀念20 𢆥歌咭在家咭和平,城舖胡志明,組織𠓨𠄩𣋁1吧2 𣎃11𢆥2013。

繃𥐦

中心情

  • 𢞅膮恄膮
  • 朱㛪𠬠𣈜
  • 眜忿
  • 踉蹌
  • 變𠸗㛪抆䟻
  • 坡𤅶邏
  • 吧㛪群買𢞅英
  • 𧿨𧗱舖𡳰
  • 晚恾
  • 買羅𠊛𦤾𢖕
  • 𣋀英𠚢𠫾

雙歌:

  • 賴𢙭空𥄬安
  • 情𢞅𨷈𣋾
  • 情單方
  • 眞情

𡗊歌士:

  • Top Hits 𠇍 Hạ Vi, Huy Vũ, Johnny Dũng
  • Top Hits 𠇍 Diễm Liên, Thanh Trúc, Hạ Vi, 明雪
  • 聯曲情1𠇍 Tú Quyên, Johnny Dũng
  • 聯曲情2

中心翠娥

CD

  • 爫𡫡英別Làm Sao Anh Biết,(TNCD300)
  • 𣈜𠸗英咳Ngày Xưa Anh hỡi (TNCD325), 2004
  • 朶紅沉𧖱Đoá Hồng Đẫm Máu (TNCD348), 2005