韋那威其:Help

言語 (ngôn ngư)㗂越 (tiếng Việt)English中文日本語한국어

Welcome to Hán Nôm Wiki!

  • This is the test wiki for Vietnamese written in Hán Nom (Chinese characters and chu Nom). Now there are 624 articles on this site.
  • Recommeded Chunom fonts are listed as follows. This website mainly uses the font Han-Nom Gothic. To better browsing this site, it is recommended to install the font and to use MACTYPE or GDI + +.

Help

Fonts

Nôm Fonts:

Tools

Standardized Chu-Nom

Input methods

Dictionaries and materials

 Y 嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)

 Y 大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị (DGT)

 Y 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng Google Baidu (passcode: cznh)] (DNG)

 Y 字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)

 Y Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)

 Y Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)

 Y Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)

 Y 字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)

 Y 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn KínhGoogle Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)


  1. 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
  2. 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
  3. Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 Google Baidu (passcode: n8op)]
  4. 嗣德聖制字學解義歌譯註
  5. 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
  6. Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
  7. Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
  8. TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
  9. Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
  10. 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
  11. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
  12. Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
  13. Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
  14. Daum 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
  15. 네이버 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
  16. 越漢詞典 wesnoth@ustc Địa chỉ tải xuống dự phòng (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
  17. 詞典㗂京中國
  18. Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
  19. Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary
  20. 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)
  21. Tra cứu Từ điển Tiếng Việt
  22. vietnamtudien.org

Recent Activities


Former chu Nom Homepage in Wikimedia Incubator

 

各陸地𨕭世界:

洲亞洲歐洲非洲澳洲美洲南極

仍牌𡗅國家:

中國日本韓國越南花旗

城舖:

河内城舖胡志明(柴棍)
香港上海北京臺北名古屋東京


集信:P literature.png



 
𤾓 𢆥 𥪝 𡎝 𠊚 些 
 
𡦂 才 𡦂 命 窖 羅 恄 饒 
 
𣦰 戈 沒 局 𣷭 橷 
 
仍 調 𥉩 𧡊 麻 𤴬 疸 𢚸 
 
邏 之 彼 嗇 私 豐 
 
𡗶 青 悁 貝 𦟐 紅 打 慳 
 
…… 


 

言語:

㗂越

歷史:

戰爭世界次𠄩
歷史越南


 

檀具𧵑越南:

檀瓢
檀箏


 


基督教: