𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
thứ¹
2
thứ²
3
thứ³
4
thứ⁴
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
準化
:
Thứ
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
番版𠓨𣅶13:56、𣈜1𣎃11𢆥2013𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(造 張𡤔 với 內容 “==thứ¹== *Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân) *Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé) *Thường hằng ngày: Thứ dâ…”)
(恪) ←番版𫇰 |
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
thứ¹
Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân)
Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé)
Thường hằng ngày: Thứ dân (dân thường)
Để, ngõ hầu (cổ văn): Thứ cơ hồ (để)
thứ²
Tha: Khoan thứ
Xin ngài tha: Thứ nan tòng mệnh (không làm như lệnh được, xin ngài tha thứ)
thứ³
Quan coi một châu đời Đường: Thứ sử
Xem Thích
thứ⁴
Lớp lang trước sau: Y thứ (đúng lớp lang); Tịch thứ (xếp chỗ)
Chỗ nhì: Thứ chi; Thứ tử (con thứ hai)
Tiếp theo: Thứ nhật
Kém cỏi: Chân thứ
Các bộ Hoá học có hypo: Thứ khí toan (hypochlorous acid)
Phen; lần; bận: Thủ thứ (lần đầu)
Trạm nghỉ (cổ văn): Lữ thứ
轉𢷮朝㢅內容界限