板㑄:Hnqn

(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
文本對照𡨸漢喃-𡨸國語 Văn bản đối chiếu chữ Hán Nôm - chữ Quốc ngữ