|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
迷希沽 (Mê-hi-cô、拱得翻音𥪝[[㗂越羅 Mê-xi-cô)、𠸜正式羅聯邦迷希沽 (㗂Náhuatl: Mexihco Tlacetililli Tlahtohcayotl; 㗂西班牙: Estados Unidos Mexicanos) 羅𠬠渃共和聯邦屬區域北美。迷希沽羅𠬠國家𢌌𡘯𢭲面積𧵆 2 兆 km²、 𨅸行次 14 𨕭世界吧民數壙 106 兆𠊛、𨅸行次 11 𨕭世界。 渃呢夾𢭲花旗𧗱𠌨北、 夾𢭲俱阿厮魔羅 吧 𤚆狸羝 𧗱𠌨東南、 夾𢭲太平洋𧗱𠌨西吧西南、 夾𢭲淎迷希沽𧗱𠌨東。